Phong độ Paradou AC gần đây, KQ Paradou AC mới nhất
Phong độ Paradou AC gần đây
-
29/01/20251 USM AlgerParadou AC0 - 1D
-
25/01/2025Paradou ACCR Belouizdad0 - 1L
-
01/01/2025Paradou ACBiskra0 - 1W
-
26/12/2024ES MostaganemParadou AC0 - 1W
-
21/12/2024Paradou ACJS Saoura0 - 0W
-
17/12/2024ES SetifParadou AC0 - 1W
-
13/12/2024MC MagraParadou AC1 - 0D
-
08/11/2024Paradou ACUSM Khenchela 12 - 0W
-
12/01/2025Paradou ACJSM Hai Djebel1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
06/01/2025CRB SendjasParadou AC1 - 1W
Thống kê phong độ Paradou AC gần đây, KQ Paradou AC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Paradou AC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ Paradou AC gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Paradou ACJSM Hai Djebel1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
06/01/2025CRB SendjasParadou AC1 - 1W
-
29/01/20251 USM AlgerParadou AC0 - 1D
-
25/01/2025Paradou ACCR Belouizdad0 - 1L
-
01/01/2025Paradou ACBiskra0 - 1W
-
26/12/2024ES MostaganemParadou AC0 - 1W
-
21/12/2024Paradou ACJS Saoura0 - 0W
-
17/12/2024ES SetifParadou AC0 - 1W
-
13/12/2024MC MagraParadou AC1 - 0D
-
08/11/2024Paradou ACUSM Khenchela 12 - 0W
- Kết quả Paradou AC mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả Paradou AC mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paradou AC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Paradou AC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 15 | 7 | 7 | 1 | 15 | 8 | 7 | 28 | H H T T T H |
2 | CR Belouizdad | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T B T |
3 | USM Alger | 16 | 6 | 8 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | H T B H H T |
4 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
5 | Paradou AC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 23 | T T T T B H |
6 | CS Constantine | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 23 | T H H B B T |
7 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
8 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
9 | USM Khenchela | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 15 | -4 | 20 | H T B H T B |
10 | Olympique Akbou | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 18 | B B T B B H |
11 | MC Oran | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | H B T B B B |
12 | El Bayadh | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B T B T |
13 | MC Magra | 16 | 3 | 7 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | H T B H H B |
14 | JS Saoura | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B T B |
15 | ES Mostaganem | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 13 | H H B B B H |
16 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri