Phong độ USM Khenchela gần đây, KQ USM Khenchela mới nhất
Phong độ USM Khenchela gần đây
-
18/04/2025USM KhenchelaParadou AC2 - 1D
-
12/04/2025MC MagraUSM Khenchela1 - 0L
-
04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/20251 USM KhenchelaASO Chlef1 - 1W
-
26/02/2025ES MostaganemUSM Khenchela2 - 0L
-
18/02/2025USM KhenchelaJS Saoura1 - 1L
-
13/02/2025CR BelouizdadUSM Khenchela1 - 0L
-
05/02/2025USM AlgerUSM Khenchela1 - 0L
-
02/01/2025JS SaouraUSM Khenchela 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ USM Khenchela gần đây, KQ USM Khenchela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ USM Khenchela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ USM Khenchela gần đây: theo giải đấu
-
02/01/2025JS SaouraUSM Khenchela 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-1]
-
18/04/2025USM KhenchelaParadou AC2 - 1D
-
12/04/2025MC MagraUSM Khenchela1 - 0L
-
04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/20251 USM KhenchelaASO Chlef1 - 1W
-
26/02/2025ES MostaganemUSM Khenchela2 - 0L
-
18/02/2025USM KhenchelaJS Saoura1 - 1L
-
13/02/2025CR BelouizdadUSM Khenchela1 - 0L
-
05/02/2025USM AlgerUSM Khenchela1 - 0L
- Kết quả USM Khenchela mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả USM Khenchela mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USM Khenchela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Khenchela (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
USM Khenchela (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận USM Khenchela thắng
Bại: là số trận USM Khenchela thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 12 | 9 | 2 | 28 | 15 | 13 | 45 | T T H B T H |
2 | CR Belouizdad | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | H H T T T B |
3 | JS kabylie | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H T T H T T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | El Bayadh | 24 | 9 | 7 | 8 | 19 | 18 | 1 | 34 | H H T H T H |
6 | USM Alger | 22 | 8 | 9 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B T H B B |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | JS Saoura | 24 | 9 | 4 | 11 | 25 | 30 | -5 | 31 | B T B B B T |
9 | ASO Chlef | 23 | 6 | 11 | 6 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B H B B H |
10 | MC Oran | 23 | 8 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 27 | B B B T B T |
11 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
12 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
13 | ES Mostaganem | 24 | 6 | 7 | 11 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H H B T |
14 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
15 | MC Magra | 24 | 5 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 24 | B H B T T B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri