Phong độ Bravos do Maquis gần đây, KQ Bravos do Maquis mới nhất
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
-
29/09/2024Luanda CItyBravos do Maquis 10 - 1W
-
25/09/2024CD Sao SalvadorBravos do Maquis0 - 0D
-
11/09/2024Bravos do MaquisIsaac de Benguela1 - 0D
-
01/06/2024Bravos do MaquisPetro Atletico de Luanda1 - 1L
-
29/05/2024Sagrada EsperancaBravos do Maquis2 - 1L
-
22/09/2024Saint Eloi LupopoBravos do Maquis1 - 0W
-
15/09/2024Bravos do MaquisSaint Eloi Lupopo0 - 0W
-
25/08/2024Coastal UnionBravos do Maquis0 - 0D
-
17/08/2024Bravos do MaquisCoastal Union2 - 0W
-
31/08/2024Petro Atletico de LuandaBravos do Maquis0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Bravos do Maquis gần đây, KQ Bravos do Maquis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Bravos do Maquis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- VĐQG Angola | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ Bravos do Maquis gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024Petro Atletico de LuandaBravos do Maquis0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
22/09/2024Saint Eloi LupopoBravos do Maquis1 - 0W
-
15/09/2024Bravos do MaquisSaint Eloi Lupopo0 - 0W
-
25/08/2024Coastal UnionBravos do Maquis0 - 0D
-
17/08/2024Bravos do MaquisCoastal Union2 - 0W
-
29/09/2024Luanda CItyBravos do Maquis 10 - 1W
-
25/09/2024CD Sao SalvadorBravos do Maquis0 - 0D
-
11/09/2024Bravos do MaquisIsaac de Benguela1 - 0D
-
01/06/2024Bravos do MaquisPetro Atletico de Luanda1 - 1L
-
29/05/2024Sagrada EsperancaBravos do Maquis2 - 1L
- Kết quả Bravos do Maquis mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bravos do Maquis mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả Bravos do Maquis mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bravos do Maquis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Primeiro de Agosto | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | Petro Atletico de Luanda | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | Bravos do Maquis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H H T |
5 | Interclube Luanda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Kabuscorp do Palanca | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | CRD Libolo | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | Academica Do Lobito | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
9 | Carmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 4 | B H T |
10 | CD Sao Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B |
11 | Luanda CIty | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Isaac de Benguela | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
13 | Sagrada Esperanca | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Progresso da Lunda Sul | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Santa Rita FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | Desportivo Huila | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola