Phong độ AFC Bournemouth gần đây, KQ AFC Bournemouth mới nhất
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
19/05/2024ChelseaAFC Bournemouth1 - 0L
-
11/05/2024AFC BournemouthBrentford0 - 0L
-
04/05/2024ArsenalAFC Bournemouth1 - 0L
-
28/04/2024AFC BournemouthBrighton Hove Albion1 - 0W
-
25/04/2024WolvesAFC Bournemouth 10 - 1W
-
21/04/2024Aston VillaAFC Bournemouth1 - 1L
-
13/04/2024AFC BournemouthManchester United2 - 1D
-
06/04/2024Luton TownAFC Bournemouth0 - 0L
-
03/04/2024AFC BournemouthCrystal Palace0 - 0W
-
30/03/2024AFC BournemouthEverton0 - 0W
Thống kê phong độ AFC Bournemouth gần đây, KQ AFC Bournemouth mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ AFC Bournemouth gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ AFC Bournemouth gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2024ChelseaAFC Bournemouth1 - 0L
-
11/05/2024AFC BournemouthBrentford0 - 0L
-
04/05/2024ArsenalAFC Bournemouth1 - 0L
-
28/04/2024AFC BournemouthBrighton Hove Albion1 - 0W
-
25/04/2024WolvesAFC Bournemouth 10 - 1W
-
21/04/2024Aston VillaAFC Bournemouth1 - 1L
-
13/04/2024AFC BournemouthManchester United2 - 1D
-
06/04/2024Luton TownAFC Bournemouth0 - 0L
-
03/04/2024AFC BournemouthCrystal Palace0 - 0W
-
30/03/2024AFC BournemouthEverton0 - 0W
- Kết quả AFC Bournemouth mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC Bournemouth gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Bournemouth (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
AFC Bournemouth (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | AFC Bournemouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)