Phong độ Afturelding gần đây, KQ Afturelding mới nhất
Phong độ Afturelding gần đây
-
28/09/2024KeflavikAfturelding0 - 0W
-
23/09/2024FjolnirAfturelding0 - 0D
-
20/09/20241 AftureldingFjolnir1 - 0W
-
14/09/2024AftureldingIR Reykjavik2 - 0W
-
08/09/2024FjolnirAfturelding2 - 0L
-
31/08/2024AftureldingUMF Njardvik4 - 0W
-
24/08/2024IBV VestmannaeyjarAfturelding1 - 1W
-
20/08/2024AftureldingThrottur Reykjavik1 - 0W
-
15/08/2024Dalvik ReynirAfturelding0 - 1W
-
09/08/2024AftureldingLeiknir Reykjavik1 - 1D
Thống kê phong độ Afturelding gần đây, KQ Afturelding mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Afturelding gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Iceland | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Afturelding gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024KeflavikAfturelding0 - 0W
-
23/09/2024FjolnirAfturelding0 - 0D
-
20/09/20241 AftureldingFjolnir1 - 0W
-
14/09/2024AftureldingIR Reykjavik2 - 0W
-
08/09/2024FjolnirAfturelding2 - 0L
-
31/08/2024AftureldingUMF Njardvik4 - 0W
-
24/08/2024IBV VestmannaeyjarAfturelding1 - 1W
-
20/08/2024AftureldingThrottur Reykjavik1 - 0W
-
15/08/2024Dalvik ReynirAfturelding0 - 1W
-
09/08/2024AftureldingLeiknir Reykjavik1 - 1D
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Afturelding gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Afturelding (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)