Phong độ Alashkert gần đây, KQ Alashkert mới nhất
Phong độ Alashkert gần đây
-
26/05/2024AlashkertFC Avan Academy0 - 1L
-
20/05/2024Ararat YerevanAlashkert0 - 2W
-
16/05/2024UrartuAlashkert1 - 1L
-
10/05/20241 AlashkertShirak2 - 1L
-
04/05/2024FC NoahAlashkert1 - 0L
-
28/04/2024AlashkertBKMA0 - 0D
-
22/04/2024FK Van CharentsavanAlashkert0 - 1W
-
18/04/2024AlashkertFC West Armenia0 - 1L
-
12/04/2024FC PyunikAlashkert2 - 0L
-
04/04/2024FC Avan AcademyAlashkert0 - 0L
Thống kê phong độ Alashkert gần đây, KQ Alashkert mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Alashkert gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Alashkert gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024AlashkertFC Avan Academy0 - 1L
-
20/05/2024Ararat YerevanAlashkert0 - 2W
-
16/05/2024UrartuAlashkert1 - 1L
-
10/05/20241 AlashkertShirak2 - 1L
-
04/05/2024FC NoahAlashkert1 - 0L
-
28/04/2024AlashkertBKMA0 - 0D
-
22/04/2024FK Van CharentsavanAlashkert0 - 1W
-
18/04/2024AlashkertFC West Armenia0 - 1L
-
12/04/2024FC PyunikAlashkert2 - 0L
-
04/04/2024FC Avan AcademyAlashkert0 - 0L
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alashkert gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Alashkert (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 36 | 24 | 10 | 2 | 84 | 28 | 56 | 82 | T T T T T T |
2 | FC Noah | 36 | 26 | 2 | 8 | 69 | 33 | 36 | 80 | B T T T B T |
3 | FC Avan Academy | 36 | 23 | 6 | 7 | 73 | 34 | 39 | 75 | T T T B H T |
4 | Urartu | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 49 | 0 | 50 | B H B T H H |
5 | Alashkert | 36 | 13 | 6 | 17 | 54 | 56 | -2 | 45 | H B B B T B |
6 | Ararat Yerevan | 36 | 13 | 6 | 17 | 39 | 50 | -11 | 45 | H T B T B H |
7 | FC West Armenia | 36 | 11 | 4 | 21 | 43 | 73 | -30 | 37 | B B T B T B |
8 | Shirak | 36 | 8 | 9 | 19 | 28 | 46 | -18 | 33 | T H T B H B |
9 | FK Van Charentsavan | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 67 | -35 | 32 | H B B T H H |
10 | BKMA | 36 | 7 | 6 | 23 | 32 | 67 | -35 | 27 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)