Phong độ Angers gần đây, KQ Angers mới nhất
Phong độ Angers gần đây
-
02/03/2025AngersToulouse0 - 0L
-
23/02/2025Saint EtienneAngers1 - 2D
-
16/02/2025ReimsAngers0 - 1W
-
10/02/2025AngersMarseille0 - 0L
-
02/02/20251 AngersLe Havre 10 - 0D
-
26/01/2025LensAngers0 - 0L
-
19/01/2025AngersAJ Auxerre 11 - 0W
-
26/02/2025AngersReims0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
06/02/2025StrasbourgAngers1 - 2W
-
16/01/2025QuevillyAngers1 - 2W
Thống kê phong độ Angers gần đây, KQ Angers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Angers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Angers gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025AngersToulouse0 - 0L
-
23/02/2025Saint EtienneAngers1 - 2D
-
16/02/2025ReimsAngers0 - 1W
-
10/02/2025AngersMarseille0 - 0L
-
02/02/20251 AngersLe Havre 10 - 0D
-
26/01/2025LensAngers0 - 0L
-
19/01/2025AngersAJ Auxerre 11 - 0W
-
26/02/2025AngersReims0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
06/02/2025StrasbourgAngers1 - 2W
-
16/01/2025QuevillyAngers1 - 2W
- Kết quả Angers mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Angers mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Angers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angers (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Angers (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 48 | T B T T T T |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)