Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1W
-
19/01/2025Al KarkhArbil1 - 2W
-
15/01/2025Al TalabaArbil1 - 1L
-
10/01/2025ArbilAl Karma SC 10 - 0D
-
04/01/2025Al ShortaArbil 11 - 0L
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
-
30/11/2024Naft MisanArbil0 - 1D
-
26/11/2024ArbilAl-Hudod2 - 0W
-
07/11/2024ZakhoArbil2 - 0L
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1W
-
19/01/2025Al KarkhArbil1 - 2W
-
15/01/2025Al TalabaArbil1 - 1L
-
10/01/2025ArbilAl Karma SC 10 - 0D
-
04/01/2025Al ShortaArbil 11 - 0L
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
-
30/11/2024Naft MisanArbil0 - 1D
-
26/11/2024ArbilAl-Hudod2 - 0W
-
07/11/2024ZakhoArbil2 - 0L
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 16 | 9 | 5 | 2 | 23 | 13 | 10 | 32 | T T T T T H |
2 | Al Shorta | 15 | 8 | 6 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | T H T H H T |
3 | Al Talaba | 16 | 9 | 3 | 4 | 14 | 8 | 6 | 30 | T T H T T T |
4 | Zakho | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | B T T B T H |
5 | Duhok | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B T T T T H |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 28 | T T B H B B |
7 | Arbil | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 28 | -1 | 25 | T B H B T T |
8 | Al-Naft | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T B H B |
9 | Naft Misan | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | B B T H B H |
10 | AL Najaf | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H B H B T |
11 | Al Qasim Sport Club | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H B T H T T |
12 | Al Karma | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T H B |
13 | AL Minaa | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | H T B T B H |
14 | AI Kahrabaa | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 18 | B B H B T B |
15 | Newroz SC(IRQ) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 18 | B T T B T H |
16 | Al Karkh | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 15 | B B H B B T |
17 | Karbalaa | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 21 | -10 | 15 | B H B B B B |
18 | Naft Al Junoob | 15 | 4 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | H H B T B B |
19 | Al-Hudod | 15 | 2 | 0 | 13 | 14 | 31 | -17 | 6 | B B B B T B |
20 | Diala | 16 | 0 | 6 | 10 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B B B H H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)