Phong độ Ascoli gần đây, KQ Ascoli mới nhất
Phong độ Ascoli gần đây
-
16/11/2024Vis PesaroAscoli 10 - 0D
-
10/11/2024AscoliPontedera0 - 1D
-
03/11/2024ArezzoAscoli0 - 0D
-
31/10/2024AscoliNuovo Campobasso1 - 0D
-
27/10/2024Asd Pineto CalcioAscoli1 - 0L
-
19/10/2024AscoliPerugia0 - 1L
-
14/10/2024TernanaAscoli0 - 0L
-
07/10/20241 AscoliPescara0 - 1L
-
29/09/2024AscoliRimini0 - 0L
-
26/09/2024Athletic CarpiAscoli1 - 1D
Thống kê phong độ Ascoli gần đây, KQ Ascoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ Ascoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 0 | 5 | 5 |
Phong độ Ascoli gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Vis PesaroAscoli 10 - 0D
-
10/11/2024AscoliPontedera0 - 1D
-
03/11/2024ArezzoAscoli0 - 0D
-
31/10/2024AscoliNuovo Campobasso1 - 0D
-
27/10/2024Asd Pineto CalcioAscoli1 - 0L
-
19/10/2024AscoliPerugia0 - 1L
-
14/10/2024TernanaAscoli0 - 0L
-
07/10/20241 AscoliPescara0 - 1L
-
29/09/2024AscoliRimini0 - 0L
-
26/09/2024Athletic CarpiAscoli1 - 1D
- Kết quả Ascoli mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ascoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ascoli (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
Ascoli (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 28 | T T T H T T |
2 | Pisa | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T H H T T |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 19 | 8 | 11 | 27 | T T H H T T |
4 | Cesena | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 21 | B B T H T T |
5 | Cosenza Calcio 1914 | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 18 | B H H T H T |
6 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | H T T H B B |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | H B B H T B |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | T B H H H B |
10 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 | H H H H H T |
11 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H B H B T |
12 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H T H H H |
13 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 15 | B T T H B B |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H H B H B T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 | B T B B H H |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | T H T H H B |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B H H B |
18 | SudTirol | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 13 | T B B H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 13 | B H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 18 | -10 | 10 | B B H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)