Phong độ Aurora gần đây, KQ Aurora mới nhất
Phong độ Aurora gần đây
-
30/09/2024AuroraClub Guabira1 - 0W
-
25/09/2024Oriente PetroleroAurora3 - 0L
-
22/09/20241 AuroraAlways Ready 10 - 0W
-
15/09/2024Nacional PotosiAurora0 - 1W
-
27/08/2024AuroraReal Tomayapo0 - 0D
-
19/08/2024Royal Pari FCAurora 10 - 0D
-
12/08/2024AuroraJorge Wilstermann 10 - 0D
-
09/08/2024AuroraBlooming0 - 0W
-
06/08/2024Real Santa CruzAurora2 - 1D
-
31/07/2024AuroraSan Antonio Bulo Bulo2 - 1L
Thống kê phong độ Aurora gần đây, KQ Aurora mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Aurora gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Aurora gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024AuroraClub Guabira1 - 0W
-
25/09/2024Oriente PetroleroAurora3 - 0L
-
22/09/20241 AuroraAlways Ready 10 - 0W
-
15/09/2024Nacional PotosiAurora0 - 1W
-
27/08/2024AuroraReal Tomayapo0 - 0D
-
19/08/2024Royal Pari FCAurora 10 - 0D
-
12/08/2024AuroraJorge Wilstermann 10 - 0D
-
09/08/2024AuroraBlooming0 - 0W
-
06/08/2024Real Santa CruzAurora2 - 1D
-
31/07/2024AuroraSan Antonio Bulo Bulo2 - 1L
- Kết quả Aurora mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aurora gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aurora (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Aurora (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 5 | 28 | 37 | H T T H T T |
2 | The Strongest | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 10 | 30 | B T T H H H |
3 | San Jose de Oruro | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 27 | B H T T T T |
4 | Oriente Petrolero | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T H B T T |
5 | Aurora | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B T |
6 | Jorge Wilstermann | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | H T H H H T |
7 | Real Tomayapo | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24 | T T H T B B |
8 | Blooming | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 21 | 0 | 23 | T T B B H H |
9 | Nacional Potosi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H B T H |
10 | Always Ready | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 21 | B B H H B H |
11 | Independiente Petrolero | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T H H H B B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | H H B H B T |
13 | Universitario De Vinto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 17 | B B B H B H |
14 | Club Guabira | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 33 | -11 | 13 | B T H B B B |
15 | Royal Pari FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H H B H |
16 | Real Santa Cruz | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B T B |
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)