Phong độ AuxerreU19 gần đây, KQ AuxerreU19 mới nhất
Phong độ AuxerreU19 gần đây
-
06/04/2025AuxerreU19Andreieux U190 - 0L
-
23/03/20251 Stade Reims U19AuxerreU190 - 3W
-
16/03/2025AuxerreU19Troyes U190 - 2L
-
23/02/2025Clermont U19AuxerreU190 - 0D
-
16/02/20251 AuxerreU19Metz U19 11 - 0W
-
09/02/2025StrasbourgU19AuxerreU191 - 1L
-
26/01/2025AuxerreU19AC Bobigny U191 - 0D
-
19/01/2025Besancon U19AuxerreU190 - 0D
-
07/12/2024AuxerreU19SochauxU190 - 0D
-
12/12/2024Hoffenheim U19AuxerreU190 - 0L
Thống kê phong độ AuxerreU19 gần đây, KQ AuxerreU19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ AuxerreU19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ AuxerreU19 gần đây: theo giải đấu
-
12/12/2024Hoffenheim U19AuxerreU190 - 0L
-
06/04/2025AuxerreU19Andreieux U190 - 0L
-
23/03/20251 Stade Reims U19AuxerreU190 - 3W
-
16/03/2025AuxerreU19Troyes U190 - 2L
-
23/02/2025Clermont U19AuxerreU190 - 0D
-
16/02/20251 AuxerreU19Metz U19 11 - 0W
-
09/02/2025StrasbourgU19AuxerreU191 - 1L
-
26/01/2025AuxerreU19AC Bobigny U191 - 0D
-
19/01/2025Besancon U19AuxerreU190 - 0D
-
07/12/2024AuxerreU19SochauxU190 - 0D
- Kết quả AuxerreU19 mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu U19
- Kết quả AuxerreU19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AuxerreU19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AuxerreU19 (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
AuxerreU19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 30 | 21 | 47 | T T T T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 21 | 25 | 45 | H T T T T T |
3 | Marseille U19 | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | H T H H T H |
4 | Montpellier U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 32 | 15 | 41 | T B B T B T |
5 | Nice U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 52 | 22 | 30 | 37 | T T H H B T |
6 | Ajaccio U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | B H T T B H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 35 | 1 | 32 | B B B T T B |
8 | Monaco U19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 35 | 8 | 29 | H T T T T B |
9 | Colomiers U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 28 | H B H H T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 38 | -4 | 27 | T B B H T B |
11 | Air Bel U19 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 38 | -11 | 25 | H H T B B H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 19 | B H B B B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 23 | 4 | 5 | 14 | 14 | 51 | -37 | 17 | B H B B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 23 | 3 | 3 | 17 | 14 | 65 | -51 | 12 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)