Phong độ Avangard gần đây, KQ Avangard mới nhất
Phong độ Avangard gần đây
-
05/04/2025FK KalugaAvangard1 - 1D
-
29/03/2025FC MuromAvangard0 - 0D
-
22/03/2025AvangardDynamo Kirov1 - 0W
-
15/03/2025Sibir NovosibirskAvangard 11 - 0L
-
08/03/2025AvangardFK Forte Taganrog2 - 0W
-
01/03/2025Irtysh 1946 OmskAvangard0 - 1D
-
17/11/2024PFK KubanAvangard0 - 2W
-
10/11/2024AvangardFK Kaluga0 - 0W
-
22/02/2025FK KalugaAvangard0 - 0D
-
04/02/2025FK Forte TaganrogAvangard1 - 0L
Thống kê phong độ Avangard gần đây, KQ Avangard mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Avangard gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ Avangard gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FK KalugaAvangard0 - 0D
-
04/02/2025FK Forte TaganrogAvangard1 - 0L
-
05/04/2025FK KalugaAvangard1 - 1D
-
29/03/2025FC MuromAvangard0 - 0D
-
22/03/2025AvangardDynamo Kirov1 - 0W
-
15/03/2025Sibir NovosibirskAvangard 11 - 0L
-
08/03/2025AvangardFK Forte Taganrog2 - 0W
-
01/03/2025Irtysh 1946 OmskAvangard0 - 1D
-
17/11/2024PFK KubanAvangard0 - 2W
-
10/11/2024AvangardFK Kaluga0 - 0W
- Kết quả Avangard mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Avangard mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avangard gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avangard (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Avangard (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Avangard thắng
Bại: là số trận Avangard thua
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 27 | 13 | 12 | 2 | 41 | 19 | 22 | 51 | B H T H T B |
3 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | H T T B T B |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 27 | 12 | 10 | 5 | 35 | 24 | 11 | 46 | H B T H H T |
6 | SKA Khabarovsk | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 41 | T T B T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
8 | Arsenal Tula | 27 | 7 | 15 | 5 | 20 | 19 | 1 | 36 | B H H H B T |
9 | Rotor Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H H B B T |
10 | Rodina Moskva | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | B H T H T T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 28 | -2 | 33 | B T B B H T |
12 | Shinnik Yaroslavl | 27 | 7 | 11 | 9 | 19 | 25 | -6 | 32 | H B T T H T |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
14 | FK Chayka Pesch | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 35 | -8 | 30 | H B H B B B |
15 | FC Ufa | 27 | 5 | 8 | 14 | 24 | 41 | -17 | 23 | H H B B B H |
16 | Alania Vladikavkaz | 27 | 5 | 8 | 14 | 16 | 33 | -17 | 23 | B H B T H B |
17 | Sokol | 27 | 4 | 10 | 13 | 15 | 34 | -19 | 22 | H B H B H B |
18 | Tyumen | 27 | 5 | 5 | 17 | 21 | 40 | -19 | 20 | T H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)