Phong độ Babrungas gần đây, KQ Babrungas mới nhất
Phong độ Babrungas gần đây
-
04/04/2025NFA KaunasBabrungas0 - 2W
-
29/03/2025BabrungasTransINVEST Vilnius1 - 3L
-
16/03/2025FK Zalgiris Vilnius BBabrungas0 - 1D
-
08/03/2025BabrungasFK Minija0 - 0W
-
08/11/2024BabrungasAtomsfera Mazeikiai0 - 0D
-
03/11/2024Banga Gargzdai BBabrungas0 - 0D
-
30/10/2024BabrungasNFA Kaunas0 - 0D
-
26/10/20241 BabrungasHegelmann Litauen II1 - 0W
-
22/02/2025FK Tauras TaurageBabrungas1 - 0L
-
19/01/2025GrobinaBabrungas0 - 0L
Thống kê phong độ Babrungas gần đây, KQ Babrungas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Babrungas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Lítva | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ Babrungas gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FK Tauras TaurageBabrungas1 - 0L
-
19/01/2025GrobinaBabrungas0 - 0L
-
04/04/2025NFA KaunasBabrungas0 - 2W
-
29/03/2025BabrungasTransINVEST Vilnius1 - 3L
-
16/03/2025FK Zalgiris Vilnius BBabrungas0 - 1D
-
08/03/2025BabrungasFK Minija0 - 0W
-
08/11/2024BabrungasAtomsfera Mazeikiai0 - 0D
-
03/11/2024Banga Gargzdai BBabrungas0 - 0D
-
30/10/2024BabrungasNFA Kaunas0 - 0D
-
26/10/20241 BabrungasHegelmann Litauen II1 - 0W
- Kết quả Babrungas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Babrungas mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Babrungas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Babrungas (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 10 | T H T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | T T T B |
5 | Atomsfera Mazeikiai | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T |
6 | Babrungas | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | T H B T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | B T B T |
8 | FK Panevezys B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T |
9 | Hegelmann Litauen II | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H T B |
10 | Nevezis Kedainiai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
11 | Siauliai B | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
12 | FK Minija | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
13 | FK Zalgiris Vilnius B | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | H H B B |
14 | NFA Kaunas | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B H B |
15 | Lietava Jonava | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B H B |
16 | Ekranas Panevezys | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)