Phong độ Baleares gần đây, KQ Baleares mới nhất
Phong độ Baleares gần đây
-
29/09/20241 BalearesTerrassa 12 - 0D
-
22/09/2024UE CornellaBaleares0 - 0D
-
15/09/2024BalearesSCR Pena Deportiva2 - 1W
-
08/09/2024LleidaBaleares 10 - 2D
-
01/09/2024BalearesCE Europa1 - 1W
-
25/08/2024BalearesCE Andratx0 - 1L
-
22/08/2024BalearesUD Poblense0 - 1W
-
17/08/2024AD AlcorconBaleares0 - 0D
-
16/08/2024UD San Sebastian ReyesBaleares0 - 0D
-
04/08/2024BalearesCD Manacor2 - 0W
Thống kê phong độ Baleares gần đây, KQ Baleares mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Baleares gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 3 | 0 |
Phong độ Baleares gần đây: theo giải đấu
-
25/08/2024BalearesCE Andratx0 - 1L
-
22/08/2024BalearesUD Poblense0 - 1W
-
17/08/2024AD AlcorconBaleares0 - 0D
-
16/08/2024UD San Sebastian ReyesBaleares0 - 0D
-
04/08/2024BalearesCD Manacor2 - 0W
-
29/09/20241 BalearesTerrassa 12 - 0D
-
22/09/2024UE CornellaBaleares0 - 0D
-
15/09/2024BalearesSCR Pena Deportiva2 - 1W
-
08/09/2024LleidaBaleares 10 - 2D
-
01/09/2024BalearesCE Europa1 - 1W
- Kết quả Baleares mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Baleares mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baleares gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baleares (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Baleares (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 | H T T H B T |
2 | AD Ceuta | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 | B T T H H T |
3 | UD Marbella | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T B T H T |
4 | Merida AD | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T T B T B |
5 | Antequera CF | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H T T H H |
6 | Real Murcia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T B B |
7 | Real Betis B | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | B H T H H T |
8 | Yeclano Deportivo | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 8 | H T B B H T |
9 | Hercules | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T B H H T B |
10 | Atletico de Madrid B | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H B T H T |
11 | CD Alcoyano | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H B T T B |
12 | Sevilla Atletico | 6 | 1 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 7 | B H T H H H |
13 | Villarreal B | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 7 | H H H B T H |
14 | AD Alcorcon | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | H T H B B H |
15 | CF Intercity | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Real Madrid Castilla | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B H H H T |
17 | Fuenlabrada | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H B H T H B |
18 | Algeciras | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H B B T H |
19 | Atletico Sanluqueno | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 5 | T B B H H B |
20 | Recreativo Huelva | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)