Phong độ Brescia gần đây, KQ Brescia mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Phong độ Brescia gần đây

  • 25/04/2025
    Brescia
    Pisa
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Cosenza Calcio 1914
    Brescia 1
    0 - 1
    D
  • 05/04/2025
    Brescia
    Mantova
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 Spezia
    Brescia
    0 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Frosinone
    Brescia
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Brescia
    Cesena
    1 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Palermo
    Brescia
    0 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Brescia
    SudTirol
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Sassuolo
    Brescia
    1 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Brescia
    Salernitana
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Brescia gần đây, KQ Brescia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

Thống kê phong độ Brescia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Italia 10 1 4 5

Phong độ Brescia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Brescia mới nhất ở giải Hạng 2 Italia

  • 25/04/2025
    Brescia
    Pisa
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Cosenza Calcio 1914
    Brescia 1
    0 - 1
    D
  • 05/04/2025
    Brescia
    Mantova
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 Spezia
    Brescia
    0 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Frosinone
    Brescia
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Brescia
    Cesena
    1 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Palermo
    Brescia
    0 - 0
    L
  • 23/02/2025
    Brescia
    SudTirol
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Sassuolo
    Brescia
    1 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Brescia
    Salernitana
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brescia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Brescia (sân nhà) 5 1 0 0
Brescia (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua

BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 34 24 6 4 75 34 41 78 H T T B T T
2 Pisa 34 20 7 7 56 32 24 67 B T T B T T
3 Spezia 34 15 15 4 51 27 24 60 T H B T H H
4 Cremonese 34 15 11 8 57 39 18 56 T T H T H T
5 Juve Stabia 33 13 11 9 39 37 2 50 B H T T T H
6 Catanzaro 33 10 18 5 46 38 8 48 H B T B H H
7 Palermo 33 12 9 12 44 37 7 45 T H B T T B
8 Modena 34 10 14 10 43 42 1 44 B B T T B T
9 Bari 34 9 17 8 39 36 3 44 H H B H T B
10 Cesena 34 11 11 12 42 43 -1 44 H H B H H B
11 Carrarese 34 10 11 13 35 43 -8 41 B H T H H T
12 Frosinone 34 8 15 11 35 46 -11 39 T T T H H H
13 Mantova 34 8 13 13 42 53 -11 37 H B T T H B
14 Salernitana 34 9 9 16 33 44 -11 36 T H B B T T
15 Cittadella 34 9 9 16 27 49 -22 36 B B H H B B
16 SudTirol 33 9 8 16 41 52 -11 35 H T H B H B
17 Brescia 34 7 14 13 37 45 -8 35 H B T B H B
18 A.C. Reggiana 1919 34 8 11 15 34 46 -12 35 B H B B B T
19 Sampdoria 34 7 14 13 35 47 -12 35 H H B B T B
20 Cosenza Calcio 1914 34 6 13 15 29 50 -21 31 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: