Phong độ Brighouse Town Nữ gần đây, KQ Brighouse Town Nữ mới nhất
Phong độ Brighouse Town Nữ gần đây
-
30/04/2023Brighouse Town (w)Wolverhampton Wanderers WFC (w)0 - 2L
-
16/04/2023Brighouse Town (w)Nottingham Forest (w)1 - 0D
-
09/04/2023Brighouse Town (w)West Bromwich WFC (w)0 - 0W
-
02/04/2023Derby County (w)Brighouse Town (w)0 - 0D
-
16/03/2023Burnley (w)Brighouse Town (w)3 - 1L
-
26/02/2023Brighouse Town (w)Fylde LFC (w)0 - 0W
-
23/02/2023Brighouse Town (w)Liverpool Feds (w) 10 - 1W
-
10/02/2023Huddersfield (w)Brighouse Town (w)0 - 1W
-
05/02/2023Brighouse Town (w)Stoke City (w)1 - 0W
-
29/01/2023Boldmere St.Michaels (W)Brighouse Town (w)0 - 0W
Thống kê phong độ Brighouse Town Nữ gần đây, KQ Brighouse Town Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Brighouse Town Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Miền bắc nữ nước anh | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Brighouse Town Nữ gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2023Brighouse Town (w)Wolverhampton Wanderers WFC (w)0 - 2L
-
16/04/2023Brighouse Town (w)Nottingham Forest (w)1 - 0D
-
09/04/2023Brighouse Town (w)West Bromwich WFC (w)0 - 0W
-
02/04/2023Derby County (w)Brighouse Town (w)0 - 0D
-
16/03/2023Burnley (w)Brighouse Town (w)3 - 1L
-
26/02/2023Brighouse Town (w)Fylde LFC (w)0 - 0W
-
23/02/2023Brighouse Town (w)Liverpool Feds (w) 10 - 1W
-
10/02/2023Huddersfield (w)Brighouse Town (w)0 - 1W
-
05/02/2023Brighouse Town (w)Stoke City (w)1 - 0W
-
29/01/2023Boldmere St.Michaels (W)Brighouse Town (w)0 - 0W
- Kết quả Brighouse Town Nữ mới nhất ở giải Miền bắc nữ nước anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brighouse Town Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brighouse Town Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Brighouse Town Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 37 | 12 | 25 | 28 | H T T T T T |
2 | Nottingham Forest (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 43 | 4 | 39 | 26 | H T H T T T |
3 | Rugby Borough (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 35 | 7 | 28 | 22 | T T H B T T |
4 | Burnley (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 6 | 20 | 22 | B H T T T T |
5 | Stoke City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 13 | 16 | 22 | H T T T T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 16 | T T B T B B |
7 | Derby County (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | B B B B T T |
8 | West Bromwich WFC (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B T B B B B |
9 | Hull City (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 38 | -24 | 9 | B T T B B B |
10 | Stourbridge (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33 | -25 | 6 | T B B B T B |
11 | Sporting Khalsa (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 11 | 41 | -30 | 3 | B B B T B B |
12 | Halifax Town (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 41 | -39 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)