Phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Phong độ Cadiz gần đây
-
03/02/20251 ZaragozaCadiz0 - 0D
-
28/01/20251 CadizMirandes2 - 1W
-
18/01/2025EldenseCadiz0 - 3W
-
12/01/20251 CadizLevante0 - 0D
-
23/12/2024AlmeriaCadiz 10 - 1D
-
20/12/20241 CadizBurgos CF0 - 0D
-
14/12/2024CadizAlbacete0 - 0W
-
07/12/2024ElcheCadiz 10 - 1L
-
05/01/2025Atletico SanluquenoCadiz0 - 2W
-
05/12/20241 CadizEldense0 - 0L
Thống kê phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
-
05/12/20241 CadizEldense0 - 0L
-
03/02/20251 ZaragozaCadiz0 - 0D
-
28/01/20251 CadizMirandes2 - 1W
-
18/01/2025EldenseCadiz0 - 3W
-
12/01/20251 CadizLevante0 - 0D
-
23/12/2024AlmeriaCadiz 10 - 1D
-
20/12/20241 CadizBurgos CF0 - 0D
-
14/12/2024CadizAlbacete0 - 0W
-
07/12/2024ElcheCadiz 10 - 1L
-
05/01/2025Atletico SanluquenoCadiz0 - 2W
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cadiz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cadiz (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Cadiz (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 41 | T H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
8 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
9 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | T H B B T H |
10 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)