Phong độ Chapelton gần đây, KQ Chapelton mới nhất
Phong độ Chapelton gần đây
-
03/02/2025ChapeltonRacing United0 - 0L
-
30/01/2025ChapeltonDunbeholden FC0 - 1L
-
27/01/2025Waterhouse FCChapelton0 - 2W
-
23/01/2025ChapeltonPortmore United0 - 1L
-
20/01/2025Humble LionsChapelton 10 - 0L
-
13/01/2025ChapeltonMolynes United0 - 0D
-
06/01/2025Montego Bay UtdChapelton1 - 1L
-
30/12/20241 Arnett GardensChapelton1 - 0D
-
23/12/2024ChapeltonHarbour View FC0 - 0W
-
16/12/2024Cavalier FCChapelton0 - 1W
Thống kê phong độ Chapelton gần đây, KQ Chapelton mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Chapelton gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jamaica | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Chapelton gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2025ChapeltonRacing United0 - 0L
-
30/01/2025ChapeltonDunbeholden FC0 - 1L
-
27/01/2025Waterhouse FCChapelton0 - 2W
-
23/01/2025ChapeltonPortmore United0 - 1L
-
20/01/2025Humble LionsChapelton 10 - 0L
-
13/01/2025ChapeltonMolynes United0 - 0D
-
06/01/2025Montego Bay UtdChapelton1 - 1L
-
30/12/20241 Arnett GardensChapelton1 - 0D
-
23/12/2024ChapeltonHarbour View FC0 - 0W
-
16/12/2024Cavalier FCChapelton0 - 1W
- Kết quả Chapelton mới nhất ở giải VĐQG Jamaica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chapelton gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chapelton (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Chapelton (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 22 | 16 | 4 | 2 | 55 | 14 | 41 | 52 | T T T T T B |
2 | Montego Bay Utd | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 17 | 19 | 44 | B T T H T B |
3 | Arnett Gardens | 21 | 12 | 6 | 3 | 32 | 15 | 17 | 42 | T T B H H T |
4 | Portmore United | 22 | 10 | 8 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | T T T H H T |
5 | Cavalier FC | 21 | 8 | 10 | 3 | 34 | 24 | 10 | 34 | H T H B H H |
6 | Waterhouse FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 23 | 1 | 34 | B T T B B H |
7 | Racing United | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 28 | B H T T T T |
8 | Siti Worley Garden J | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 27 | H T T B B H |
9 | Molynes United | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 37 | -14 | 23 | H B H T H H |
10 | Dunbeholden FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 41 | -17 | 22 | B B H B T T |
11 | Chapelton | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 32 | -10 | 20 | H B B T B B |
12 | Harbour View FC | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 35 | -15 | 19 | H B B T B T |
13 | Vere United | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 44 | -26 | 17 | T B B H B B |
14 | Humble Lions | 22 | 2 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 14 | H T B B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)