Phong độ Cienciano gần đây, KQ Cienciano mới nhất
Phong độ Cienciano gần đây
-
23/02/2025CiencianoDeportivo Garcilaso 11 - 2L
-
16/02/2025Universitario De DeportesCienciano1 - 1L
-
10/02/2025CiencianoAD Tarma0 - 0D
-
01/11/2024CiencianoDeportivo Union Comercio2 - 0W
-
28/10/2024Universitario De DeportesCienciano3 - 0L
-
24/10/2024CiencianoAlianza Atletico Sullana2 - 0W
-
19/10/2024Univ.Cesar VallejoCienciano1 - 0D
-
29/09/2024CiencianoCusco FC1 - 2L
-
27/01/2025CiencianoAlways Ready0 - 0D
-
19/01/2025CiencianoJorge Wilstermann1 - 0W
Thống kê phong độ Cienciano gần đây, KQ Cienciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Cienciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Cienciano gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025CiencianoDeportivo Garcilaso 11 - 2L
-
16/02/2025Universitario De DeportesCienciano1 - 1L
-
10/02/2025CiencianoAD Tarma0 - 0D
-
01/11/2024CiencianoDeportivo Union Comercio2 - 0W
-
28/10/2024Universitario De DeportesCienciano3 - 0L
-
24/10/2024CiencianoAlianza Atletico Sullana2 - 0W
-
19/10/2024Univ.Cesar VallejoCienciano1 - 0D
-
29/09/2024CiencianoCusco FC1 - 2L
-
27/01/2025CiencianoAlways Ready0 - 0D
-
19/01/2025CiencianoJorge Wilstermann1 - 0W
- Kết quả Cienciano mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Cienciano mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cienciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cienciano (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Cienciano (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | AD Tarma | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 2 | 7 | H T T |
3 | Deportivo Garcilaso | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T T |
4 | Sporting Cristal | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | Alianza Lima | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
6 | Sport Boys | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Sport Huancayo | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T T B |
8 | Universitario De Deportes | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
9 | EM Deportivo Binacional | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
10 | Alianza Atletico Sullana | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
11 | Atletico Grau | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
12 | Ayacucho Futbol Club | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
13 | Los Chankas | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Comerciantes Unidos | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
15 | Cienciano | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 1 | H B B |
16 | Alianza Universidad | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 1 | H B B |
17 | Juan Pablo II College | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
18 | Cusco FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
19 | UTC Cajamarca | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)