Phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Phong độ Cordoba gần đây
-
08/03/2025Deportivo La CorunaCordoba0 - 0D
-
02/03/2025CordobaGranada CF2 - 0W
-
22/02/20251 Racing de FerrolCordoba0 - 0W
-
16/02/2025TenerifeCordoba2 - 2W
-
09/02/2025CordobaSD Huesca1 - 0L
-
03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1W
-
25/01/2025CordobaRacing Santander1 - 1L
-
20/01/2025CastellonCordoba1 - 0W
-
12/01/20251 CordobaAlmeria0 - 1L
-
21/12/2024Real OviedoCordoba1 - 3W
Thống kê phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Deportivo La CorunaCordoba0 - 0D
-
02/03/2025CordobaGranada CF2 - 0W
-
22/02/20251 Racing de FerrolCordoba0 - 0W
-
16/02/2025TenerifeCordoba2 - 2W
-
09/02/2025CordobaSD Huesca1 - 0L
-
03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1W
-
25/01/2025CordobaRacing Santander1 - 1L
-
20/01/2025CastellonCordoba1 - 0W
-
12/01/20251 CordobaAlmeria0 - 1L
-
21/12/2024Real OviedoCordoba1 - 3W
- Kết quả Cordoba mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cordoba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Cordoba (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 27 | 14 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 47 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 27 | 11 | 12 | 4 | 34 | 25 | 9 | 45 | T T H T T H |
3 | Antequera CF | 27 | 10 | 14 | 3 | 39 | 30 | 9 | 44 | B B H H H H |
4 | Real Murcia | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 26 | 8 | 42 | B T B T B B |
5 | Atletico de Madrid B | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 26 | 4 | 40 | B T B T H T |
6 | Real Madrid Castilla | 28 | 9 | 12 | 7 | 45 | 30 | 15 | 39 | T H T H H H |
7 | Hercules | 28 | 11 | 6 | 11 | 34 | 32 | 2 | 39 | B T B B T H |
8 | Merida AD | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | T B B H T B |
9 | Sevilla Atletico | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | T T T T B H |
10 | Villarreal B | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 29 | 10 | 37 | H T B B T T |
11 | Real Betis B | 27 | 9 | 9 | 9 | 34 | 41 | -7 | 36 | B H B B H T |
12 | Fuenlabrada | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | T T B B H T |
13 | Yeclano Deportivo | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | H B H H T B |
14 | AD Alcorcon | 27 | 8 | 8 | 11 | 37 | 38 | -1 | 32 | T B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 31 | -11 | 31 | T H B H H B |
16 | UD Marbella | 27 | 7 | 9 | 11 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T H B |
17 | Recreativo Huelva | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H H T B |
18 | Algeciras | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 36 | -9 | 30 | B B H B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B H B |
20 | CF Intercity | 27 | 5 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 24 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)