Phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Phong độ Egnatia gần đây
-
27/09/2024EgnatiaPartizani Tirana0 - 1L
-
23/09/2024KS ElbasaniEgnatia0 - 0D
-
15/09/2024EgnatiaKS Bylis2 - 0W
-
12/09/2024Vllaznia ShkoderEgnatia2 - 1L
-
02/09/2024KF TiranaEgnatia0 - 1D
-
25/08/2024EgnatiaKF Laci1 - 0W
-
19/08/2024KS Dinamo TiranaEgnatia0 - 0W
-
02/08/2024EgnatiaVikingur Reykjavik0 - 1L
-
26/07/2024Vikingur ReykjavikEgnatia0 - 1W
-
29/07/2024NapoliEgnatia2 - 0L
Thống kê phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Albania | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2024EgnatiaVikingur Reykjavik0 - 1L
-
26/07/2024Vikingur ReykjavikEgnatia0 - 1W
-
27/09/2024EgnatiaPartizani Tirana0 - 1L
-
23/09/2024KS ElbasaniEgnatia0 - 0D
-
15/09/2024EgnatiaKS Bylis2 - 0W
-
12/09/2024Vllaznia ShkoderEgnatia2 - 1L
-
02/09/2024KF TiranaEgnatia0 - 1D
-
25/08/2024EgnatiaKF Laci1 - 0W
-
19/08/2024KS Dinamo TiranaEgnatia0 - 0W
-
29/07/2024NapoliEgnatia2 - 0L
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Egnatia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vllaznia Shkoder | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | H B T T T B |
2 | Partizani Tirana | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T H H H T |
3 | KS Elbasani | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T B T H H T |
4 | Egnatia | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H B T H B |
5 | KS Dinamo Tirana | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T H T H T |
6 | Teuta Durres | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B T B H T |
7 | KF Tirana | 7 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 1 | 9 | H H H H H T |
8 | Skenderbeu Korca | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T B B T B |
9 | KS Bylis | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | T H H B B B |
10 | KF Laci | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)