Phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Phong độ Egnatia gần đây
-
26/01/2025Vllaznia ShkoderEgnatia0 - 1W
-
18/01/2025KF TiranaEgnatia0 - 0W
-
10/01/2025EgnatiaKF Laci0 - 0W
-
21/12/2024KS Dinamo TiranaEgnatia1 - 0L
-
15/12/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0L
-
08/12/2024EgnatiaSkenderbeu Korca 10 - 0W
-
05/12/2024Partizani TiranaEgnatia 11 - 0D
-
30/11/2024EgnatiaKS Elbasani1 - 1W
-
15/01/2025EgnatiaKastrioti Kruje1 - 0W
-
27/12/2024EgnatiaKS Perparimi Kukesi1 - 0W
Thống kê phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Siêu Cúp Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Vllaznia ShkoderEgnatia0 - 1W
-
18/01/2025KF TiranaEgnatia0 - 0W
-
10/01/2025EgnatiaKF Laci0 - 0W
-
21/12/2024KS Dinamo TiranaEgnatia1 - 0L
-
15/12/2024Teuta DurresEgnatia1 - 0L
-
08/12/2024EgnatiaSkenderbeu Korca 10 - 0W
-
05/12/2024Partizani TiranaEgnatia 11 - 0D
-
30/11/2024EgnatiaKS Elbasani1 - 1W
-
15/01/2025EgnatiaKastrioti Kruje1 - 0W
-
27/12/2024EgnatiaKS Perparimi Kukesi1 - 0W
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Siêu Cúp Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Egnatia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 17 | 13 | 39 | T B B T T T |
2 | Partizani Tirana | 22 | 9 | 11 | 2 | 29 | 17 | 12 | 38 | B H T H T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T T B T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 28 | 7 | 37 | T T B T T B |
5 | KS Elbasani | 22 | 6 | 10 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | B H T T B B |
6 | KS Bylis | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 24 | T H H T T B |
7 | KF Laci | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | H B T B B T |
8 | Teuta Durres | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B B B |
9 | KF Tirana | 22 | 3 | 12 | 7 | 24 | 28 | -4 | 21 | H B B B B T |
10 | Skenderbeu Korca | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H B H B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)