Phong độ Ekibastuzets gần đây, KQ Ekibastuzets mới nhất
Phong độ Ekibastuzets gần đây
-
25/10/2024EkibastuzetsAkzhayik Oral0 - 0W
-
17/10/2024Altay FKEkibastuzets1 - 1L
-
11/10/2024EkibastuzetsUlytau Zhezkazgan1 - 1W
-
04/10/2024SD FamilyEkibastuzets0 - 0W
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
20/09/2024EkibastuzetsFK Taraz0 - 0D
-
12/09/2024OkzhetpesEkibastuzets0 - 1L
-
30/08/2024FK ArysEkibastuzets0 - 0W
-
22/08/2024EkibastuzetsKaisar Kyzylorda Reserves1 - 0W
-
16/08/2024FC JetisayEkibastuzets1 - 0L
Thống kê phong độ Ekibastuzets gần đây, KQ Ekibastuzets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Ekibastuzets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Ekibastuzets gần đây: theo giải đấu
-
25/10/2024EkibastuzetsAkzhayik Oral0 - 0W
-
17/10/2024Altay FKEkibastuzets1 - 1L
-
11/10/2024EkibastuzetsUlytau Zhezkazgan1 - 1W
-
04/10/2024SD FamilyEkibastuzets0 - 0W
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
20/09/2024EkibastuzetsFK Taraz0 - 0D
-
12/09/2024OkzhetpesEkibastuzets0 - 1L
-
30/08/2024FK ArysEkibastuzets0 - 0W
-
22/08/2024EkibastuzetsKaisar Kyzylorda Reserves1 - 0W
-
16/08/2024FC JetisayEkibastuzets1 - 0L
- Kết quả Ekibastuzets mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ekibastuzets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekibastuzets (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Ekibastuzets (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)