Phong độ Erchim gần đây, KQ Erchim mới nhất
Phong độ Erchim gần đây
-
04/04/20251 ErchimSP Falcons0 - 1D
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
23/03/2025ErchimKhoromkhon Club0 - 0D
-
14/03/20252 Tuv BuganuudErchim0 - 1W
-
19/10/2024KhovdErchim0 - 3D
-
13/10/20241 Khangarid KlubErchim0 - 2W
-
05/10/2024ErchimBayanzurkh Sporting Ilch3 - 1W
-
29/09/2024Hunters FCErchim0 - 0W
-
26/09/2024ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1W
-
22/09/2024SP FalconsErchim3 - 1L
Thống kê phong độ Erchim gần đây, KQ Erchim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Erchim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Erchim gần đây: theo giải đấu
-
04/04/20251 ErchimSP Falcons0 - 1D
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
23/03/2025ErchimKhoromkhon Club0 - 0D
-
14/03/20252 Tuv BuganuudErchim0 - 1W
-
19/10/2024KhovdErchim0 - 3D
-
13/10/20241 Khangarid KlubErchim0 - 2W
-
05/10/2024ErchimBayanzurkh Sporting Ilch3 - 1W
-
29/09/2024Hunters FCErchim0 - 0W
-
26/09/2024ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1W
-
22/09/2024SP FalconsErchim3 - 1L
- Kết quả Erchim mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erchim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erchim (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Erchim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 47 | 13 | 34 | 29 | B T T T H T |
2 | SP Falcons | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 7 | 28 | 27 | T T H H T H |
3 | Erchim | 13 | 7 | 5 | 1 | 41 | 13 | 28 | 26 | T H T H H H |
4 | Khangarid Klub | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B B T H T T |
5 | FC Ulaanbaatar | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | B B H H T T |
6 | Khoromkhon Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 29 | 26 | 3 | 19 | T B T H T B |
7 | Hunters FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 19 | 25 | -6 | 12 | T T B H B B |
8 | Khovd | 13 | 3 | 2 | 8 | 32 | 27 | 5 | 11 | B H B T B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 13 | 3 | 1 | 9 | 27 | 27 | 0 | 10 | T T B B B B |
10 | Tuv Buganuud | 13 | 1 | 0 | 12 | 7 | 123 | -116 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)