Phong độ Faetano gần đây, KQ Faetano mới nhất
Phong độ Faetano gần đây
-
22/02/20251 SP CosmosFaetano0 - 0L
-
15/02/2025FaetanoS.S Pennarossa1 - 0W
-
08/02/20251 San Marino Academy U22Faetano0 - 0W
-
01/02/2025FaetanoSan Giovanni1 - 2D
-
26/01/2025FaetanoSP La Fiorita0 - 2L
-
23/01/2025Tre PenneFaetano3 - 0L
-
19/01/2025FaetanoCailungo0 - 0L
-
11/01/2025FiorentinoFaetano0 - 0L
-
22/12/2024FaetanoMurata0 - 0W
-
14/12/2024SS VirtusFaetano1 - 0L
Thống kê phong độ Faetano gần đây, KQ Faetano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Faetano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Faetano gần đây: theo giải đấu
-
22/02/20251 SP CosmosFaetano0 - 0L
-
15/02/2025FaetanoS.S Pennarossa1 - 0W
-
08/02/20251 San Marino Academy U22Faetano0 - 0W
-
01/02/2025FaetanoSan Giovanni1 - 2D
-
26/01/2025FaetanoSP La Fiorita0 - 2L
-
23/01/2025Tre PenneFaetano3 - 0L
-
19/01/2025FaetanoCailungo0 - 0L
-
11/01/2025FiorentinoFaetano0 - 0L
-
22/12/2024FaetanoMurata0 - 0W
-
14/12/2024SS VirtusFaetano1 - 0L
- Kết quả Faetano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Faetano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Faetano (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Faetano (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 22 | 18 | 3 | 1 | 50 | 14 | 36 | 57 | T T T T H T |
2 | SP La Fiorita | 22 | 15 | 7 | 0 | 54 | 14 | 40 | 52 | T T H T H T |
3 | Folgore/Falciano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 44 | H B T H T T |
4 | Tre Fiori | 22 | 12 | 4 | 6 | 47 | 18 | 29 | 40 | T T H B H T |
5 | Fiorentino | 22 | 11 | 5 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B T B H H B |
6 | San Giovanni | 22 | 10 | 7 | 5 | 42 | 25 | 17 | 37 | T T H T H T |
7 | Tre Penne | 22 | 9 | 10 | 3 | 36 | 22 | 14 | 37 | T H T T T B |
8 | SP Cosmos | 22 | 10 | 6 | 6 | 48 | 27 | 21 | 36 | B H T B H T |
9 | Murata | 22 | 9 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 30 | T H T T B B |
10 | Faetano | 22 | 7 | 2 | 13 | 18 | 45 | -27 | 23 | B B H T T B |
11 | SP Domagnano | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 28 | -10 | 22 | B H B T H H |
12 | SP Libertas | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B T B B B |
13 | Cailungo | 22 | 4 | 3 | 15 | 23 | 58 | -35 | 15 | B H B B T B |
14 | AC Juvenes | 22 | 3 | 5 | 14 | 12 | 26 | -14 | 14 | T B B B B H |
15 | San Marino Academy U22 | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 50 | -29 | 12 | B B B B H B |
16 | S.S Pennarossa | 22 | 2 | 5 | 15 | 15 | 54 | -39 | 11 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)