Phong độ Fermana gần đây, KQ Fermana mới nhất
Phong độ Fermana gần đây
-
05/01/2025FermanaRecanatese0 - 0L
-
22/12/2024FermanaCastelfidardo0 - 1D
-
15/12/2024SambenedetteseFermana2 - 0L
-
08/12/20241 CivitanoveseFermana 10 - 0D
-
01/12/2024FermanaASD Termoli Calcio2 - 0D
-
24/11/2024AvezzanoFermana0 - 0W
-
17/11/2024FermanaSora0 - 0D
-
10/11/2024FC Fossombrone 1949Fermana1 - 0L
-
03/11/2024FermanaTeramo0 - 0D
-
27/10/2024Roma CityFermana0 - 0L
Thống kê phong độ Fermana gần đây, KQ Fermana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Fermana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Fermana gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025FermanaRecanatese0 - 0L
-
22/12/2024FermanaCastelfidardo0 - 1D
-
15/12/2024SambenedetteseFermana2 - 0L
-
08/12/20241 CivitanoveseFermana 10 - 0D
-
01/12/2024FermanaASD Termoli Calcio2 - 0D
-
24/11/2024AvezzanoFermana0 - 0W
-
17/11/2024FermanaSora0 - 0D
-
10/11/2024FC Fossombrone 1949Fermana1 - 0L
-
03/11/2024FermanaTeramo0 - 0D
-
27/10/2024Roma CityFermana0 - 0L
- Kết quả Fermana mới nhất ở giải Italia Serie D
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fermana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fermana (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Fermana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 15 | 23 | 40 | H T H T B T |
2 | AC Monopoli | 20 | 10 | 8 | 2 | 26 | 10 | 16 | 38 | H T H T T T |
3 | Avellino | 20 | 9 | 8 | 3 | 35 | 16 | 19 | 35 | H H H T T T |
4 | Potenza | 20 | 9 | 8 | 3 | 34 | 24 | 10 | 35 | T B H T T T |
5 | Audace Cerignola | 20 | 9 | 8 | 3 | 29 | 20 | 9 | 35 | H T H H T H |
6 | Crotone | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | T H B T T H |
7 | Catania | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 19 | 12 | 32 | T H H T B T |
8 | Giugliano | 20 | 9 | 3 | 8 | 24 | 26 | -2 | 30 | B H B B T T |
9 | Trapani | 20 | 7 | 7 | 6 | 34 | 23 | 11 | 28 | B T B B T H |
10 | AZ Picerno ASD | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 28 | H T B T B B |
11 | AS Sorrento Calcio | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 27 | H T T B B B |
12 | Cavese | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 21 | 1 | 25 | B H B T B H |
13 | Foggia | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | H T H T T H |
14 | Team Altamura | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 23 | T B T H B B |
15 | JuventusU23 | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 21 | H T T T H T |
16 | US Casertana 1908 | 21 | 3 | 11 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | H H T B B B |
17 | Latina | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B T B B T |
18 | Messina | 20 | 3 | 7 | 10 | 16 | 33 | -17 | 16 | B B T B B B |
19 | Turris Neapolis | 20 | 3 | 7 | 10 | 11 | 30 | -19 | 16 | B H B B B B |
20 | Taranto Sport | 20 | 3 | 4 | 13 | 11 | 39 | -28 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)