Phong độ Fethiyespor gần đây, KQ Fethiyespor mới nhất
Phong độ Fethiyespor gần đây
-
05/10/2024FethiyesporKaraman Belediyesi Spor1 - 0W
-
29/09/2024Altay Spor KulubuFethiyespor1 - 1D
-
22/09/2024FethiyesporBatman Petrolspor0 - 0L
-
15/09/2024Iskenderun FKFethiyespor0 - 0W
-
07/09/2024TuzlasporFethiyespor0 - 0L
-
01/09/20241 FethiyesporKastamonuspor1 - 2L
-
04/05/2024ErzincansporFethiyespor2 - 1L
-
28/04/2024FethiyesporEtimesgut Belediye Spor 10 - 0D
-
15/08/2024Belediye DerincesporFethiyespor0 - 0W
-
06/08/2024SomasporFethiyespor0 - 0W
Thống kê phong độ Fethiyespor gần đây, KQ Fethiyespor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Fethiyespor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Fethiyespor gần đây: theo giải đấu
-
15/08/2024Belediye DerincesporFethiyespor0 - 0W
-
06/08/2024SomasporFethiyespor0 - 0W
-
05/10/2024FethiyesporKaraman Belediyesi Spor1 - 0W
-
29/09/2024Altay Spor KulubuFethiyespor1 - 1D
-
22/09/2024FethiyesporBatman Petrolspor0 - 0L
-
15/09/2024Iskenderun FKFethiyespor0 - 0W
-
07/09/2024TuzlasporFethiyespor0 - 0L
-
01/09/20241 FethiyesporKastamonuspor1 - 2L
-
04/05/2024ErzincansporFethiyespor2 - 1L
-
28/04/2024FethiyesporEtimesgut Belediye Spor 10 - 0D
- Kết quả Fethiyespor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fethiyespor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fethiyespor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fethiyespor (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Fethiyespor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 13 | T T H T T |
2 | Menemen Belediye Spor | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T T H |
3 | Elazigspor | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T H T T T |
4 | Serik Belediyespor | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | H H T T T |
5 | Bukaspor | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T B |
6 | Bursa Niluferspor AS | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B T T |
7 | Ankarademirspor | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T T H |
8 | Belediye Vanspor | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | T T H B H |
9 | Somaspor | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B B T |
10 | Utkoi | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1 | 7 | H H T H H |
11 | Karaman Belediyespor | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B H H T |
12 | Giresunspor | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | T H H B B |
13 | Halide Edip Adivarspor | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H T B B |
14 | Erbaaspor S | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B B T B |
15 | Dai Lin Jissbon | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B H B B H |
16 | Celspor | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B B H |
17 | Diyarbakirspor | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B B |
18 | Nazillispor | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)