Phong độ Feyenoord gần đây, KQ Feyenoord mới nhất
Phong độ Feyenoord gần đây
-
28/09/2024NEC NijmegenFeyenoord1 - 0D
-
22/09/2024FeyenoordNAC Breda1 - 0W
-
14/09/2024GroningenFeyenoord0 - 1D
-
25/08/2024Sparta RotterdamFeyenoord 11 - 0D
-
18/08/2024PEC ZwolleFeyenoord0 - 1W
-
10/08/2024FeyenoordWillem II1 - 0D
-
19/09/2024FeyenoordBayer Leverkusen0 - 4L
-
04/08/2024PSV EindhovenFeyenoord1 - 2D
-
Pen [2-4]
-
01/08/2024FeyenoordMonaco1 - 1L
-
29/07/2024BenficaFeyenoord4 - 0L
Thống kê phong độ Feyenoord gần đây, KQ Feyenoord mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Feyenoord gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hà Lan | 6 | 2 | 4 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Johan Cruyff | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Feyenoord gần đây: theo giải đấu
-
19/09/2024FeyenoordBayer Leverkusen0 - 4L
-
28/09/2024NEC NijmegenFeyenoord1 - 0D
-
22/09/2024FeyenoordNAC Breda1 - 0W
-
14/09/2024GroningenFeyenoord0 - 1D
-
25/08/2024Sparta RotterdamFeyenoord 11 - 0D
-
18/08/2024PEC ZwolleFeyenoord0 - 1W
-
10/08/2024FeyenoordWillem II1 - 0D
-
01/08/2024FeyenoordMonaco1 - 1L
-
29/07/2024BenficaFeyenoord4 - 0L
-
04/08/2024PSV EindhovenFeyenoord1 - 2D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải Cúp Johan Cruyff
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Feyenoord gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Feyenoord (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 4 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | AZ Alkmaar | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 16 | T H T T T B |
3 | FC Utrecht | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H T T T T |
4 | FC Twente Enschede | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 14 | H B H T T T |
5 | AFC Ajax | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | T B T H T |
6 | Feyenoord | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T H H T H |
7 | Sparta Rotterdam | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T B T H |
8 | Go Ahead Eagles | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Groningen | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H H H B B |
10 | Heracles Almelo | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | B H B H T T |
11 | Willem II | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 8 | T H B T B B |
12 | NEC Nijmegen | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T T B B H |
13 | PEC Zwolle | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B T H B T |
14 | Fortuna Sittard | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 | T B B B B H |
15 | SC Heerenveen | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | H T B B T B |
16 | NAC Breda | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 6 | T B B T B B |
17 | Almere City FC | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | -16 | 2 | B B H H B B |
18 | RKC Waalwijk | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)