Phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Phong độ Fiorentino gần đây
-
05/10/2024FiorentinoFolgore/Falciano0 - 0D
-
28/09/2024FiorentinoSS Virtus0 - 2L
-
21/09/2024San Marino Academy U22Fiorentino1 - 1W
-
15/09/20241 San GiovanniFiorentino0 - 0W
-
31/08/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 0D
-
25/04/2024Folgore/FalcianoFiorentino1 - 0L
-
20/04/2024MurataFiorentino1 - 0L
-
14/04/20241 FiorentinoFaetano 10 - 2L
-
06/04/2024Folgore/FalcianoFiorentino 11 - 1D
-
26/09/2024AC JuvenesFiorentino0 - 0L
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024FiorentinoFolgore/Falciano0 - 0D
-
28/09/2024FiorentinoSS Virtus0 - 2L
-
21/09/2024San Marino Academy U22Fiorentino1 - 1W
-
15/09/20241 San GiovanniFiorentino0 - 0W
-
31/08/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 0D
-
25/04/2024Folgore/FalcianoFiorentino1 - 0L
-
20/04/2024MurataFiorentino1 - 0L
-
14/04/20241 FiorentinoFaetano 10 - 2L
-
06/04/2024Folgore/FalcianoFiorentino 11 - 1D
-
26/09/2024AC JuvenesFiorentino0 - 0L
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fiorentino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Fiorentino (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP La Fiorita | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T T T T |
2 | SS Virtus | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
3 | Murata | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T H T |
4 | SP Cosmos | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 1 | 12 | 9 | T B T T |
5 | Folgore/Falciano | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | B T T T |
6 | San Giovanni | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B B T T |
7 | SP Libertas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | B H T T |
8 | Fiorentino | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 7 | H T T B |
9 | Tre Penne | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | H T H H |
10 | Tre Fiori | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 | T T B B |
11 | SP Domagnano | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Faetano | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 3 | T B B B |
13 | AC Juvenes | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | H H B B B |
14 | S.S Pennarossa | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B H B B |
15 | San Marino Academy U22 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
16 | Cailungo | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)