Phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Phong độ Fortaleza gần đây
-
30/09/2024FortalezaCuiaba1 - 0W
-
22/09/20241 FortalezaBahia2 - 1W
-
15/09/2024Atletico ParanaenseFortaleza1 - 1D
-
12/09/2024Internacional RSFortaleza 21 - 1L
-
01/09/2024Botafogo RJFortaleza0 - 0L
-
26/08/2024FortalezaCorinthians Paulista (SP)0 - 0W
-
18/08/2024BragantinoFortaleza1 - 1W
-
25/09/2024Corinthians Paulista (SP)Fortaleza0 - 0L
-
18/09/2024FortalezaCorinthians Paulista (SP)0 - 1L
-
22/08/2024FortalezaRosario Central0 - 0W
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây, KQ Fortaleza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Copa Sudamericana | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Fortaleza gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024FortalezaCuiaba1 - 0W
-
22/09/20241 FortalezaBahia2 - 1W
-
15/09/2024Atletico ParanaenseFortaleza1 - 1D
-
12/09/2024Internacional RSFortaleza 21 - 1L
-
01/09/2024Botafogo RJFortaleza0 - 0L
-
26/08/2024FortalezaCorinthians Paulista (SP)0 - 0W
-
18/08/2024BragantinoFortaleza1 - 1W
-
25/09/2024Corinthians Paulista (SP)Fortaleza0 - 0L
-
18/09/2024FortalezaCorinthians Paulista (SP)0 - 1L
-
22/08/2024FortalezaRosario Central0 - 0W
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Fortaleza mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Fortaleza (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)