Phong độ Francavilla gần đây, KQ Francavilla mới nhất
Phong độ Francavilla gần đây
-
02/02/2025Real AcerranaFrancavilla1 - 0L
-
26/01/2025FrancavillaA.S Andria Bat0 - 1L
-
19/01/2025Ischia IsolaverdeFrancavilla0 - 0D
-
12/01/2025FrancavillaFC Francavilla2 - 1D
-
05/01/2025ManfredoniaFrancavilla0 - 0D
-
22/12/2024ASD UgentoFrancavilla 10 - 0L
-
15/12/2024FrancavillaNardo1 - 0W
-
08/12/2024NocerinaFrancavilla0 - 0L
-
01/12/2024FrancavillaMatera0 - 0L
-
24/11/2024SS AngriFrancavilla0 - 1W
Thống kê phong độ Francavilla gần đây, KQ Francavilla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Francavilla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Francavilla gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Real AcerranaFrancavilla1 - 0L
-
26/01/2025FrancavillaA.S Andria Bat0 - 1L
-
19/01/2025Ischia IsolaverdeFrancavilla0 - 0D
-
12/01/2025FrancavillaFC Francavilla2 - 1D
-
05/01/2025ManfredoniaFrancavilla0 - 0D
-
22/12/2024ASD UgentoFrancavilla 10 - 0L
-
15/12/2024FrancavillaNardo1 - 0W
-
08/12/2024NocerinaFrancavilla0 - 0L
-
01/12/2024FrancavillaMatera0 - 0L
-
24/11/2024SS AngriFrancavilla0 - 1W
- Kết quả Francavilla mới nhất ở giải Italia Serie D
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Francavilla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Francavilla (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Francavilla (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monopoli | 25 | 13 | 9 | 3 | 32 | 13 | 19 | 48 | T T T B T H |
2 | Audace Cerignola | 25 | 13 | 9 | 3 | 40 | 24 | 16 | 48 | H T H T T T |
3 | Avellino | 26 | 12 | 10 | 4 | 45 | 21 | 24 | 46 | H H T T T B |
4 | Benevento | 25 | 13 | 7 | 5 | 44 | 23 | 21 | 46 | T T H B H H |
5 | Crotone | 26 | 12 | 7 | 7 | 52 | 36 | 16 | 43 | H T T H B T |
6 | Potenza | 26 | 11 | 9 | 6 | 43 | 34 | 9 | 42 | H T T B B B |
7 | Trapani | 26 | 10 | 8 | 8 | 45 | 30 | 15 | 38 | H B T B T T |
8 | AS Sorrento Calcio | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 37 | B H B T T T |
9 | Giugliano | 26 | 11 | 4 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | H B B B T T |
10 | Catania | 25 | 9 | 9 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | T B B H T B |
11 | AZ Picerno ASD | 26 | 8 | 12 | 6 | 29 | 20 | 9 | 36 | H T H H H H |
12 | Team Altamura | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 34 | -3 | 32 | T H H T H B |
13 | Foggia | 26 | 8 | 8 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32 | B B T H B T |
14 | JuventusU23 | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 31 | H T T T T H |
15 | Cavese | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | H T B B H B |
16 | Latina | 26 | 8 | 5 | 13 | 21 | 37 | -16 | 29 | T T B B B T |
17 | US Casertana 1908 | 25 | 5 | 12 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B T H T |
18 | Messina | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H T H |
19 | Turris Neapolis | 26 | 3 | 8 | 15 | 14 | 45 | -31 | 17 | H B B B B B |
20 | Taranto Sport | 26 | 3 | 4 | 19 | 13 | 63 | -50 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)