Phong độ Girona gần đây, KQ Girona mới nhất
Phong độ Girona gần đây
-
30/03/2025BarcelonaGirona1 - 0L
-
16/03/2025GironaValencia0 - 0D
-
11/03/2025RCD EspanyolGirona0 - 0D
-
01/03/2025GironaCelta Vigo1 - 1D
-
23/02/2025Real MadridGirona1 - 0L
-
15/02/20251 GironaGetafe0 - 1L
-
08/02/2025Athletic BilbaoGirona2 - 0L
-
04/02/2025GironaLas Palmas1 - 0W
-
26/01/2025Rayo VallecanoGirona0 - 0L
-
30/01/2025GironaArsenal1 - 2L
Thống kê phong độ Girona gần đây, KQ Girona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Girona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp C1 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Girona gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025BarcelonaGirona1 - 0L
-
16/03/2025GironaValencia0 - 0D
-
11/03/2025RCD EspanyolGirona0 - 0D
-
01/03/2025GironaCelta Vigo1 - 1D
-
23/02/2025Real MadridGirona1 - 0L
-
15/02/20251 GironaGetafe0 - 1L
-
08/02/2025Athletic BilbaoGirona2 - 0L
-
04/02/2025GironaLas Palmas1 - 0W
-
26/01/2025Rayo VallecanoGirona0 - 0L
-
30/01/2025GironaArsenal1 - 2L
- Kết quả Girona mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Girona mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Girona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Girona (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Girona (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Celta Vigo | 29 | 11 | 7 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H T H T T H |
9 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 29 | 6 | 8 | 15 | 33 | 48 | -15 | 26 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)