Phong độ Gjilani gần đây, KQ Gjilani mới nhất
Phong độ Gjilani gần đây
-
05/10/2024KF Drita GjilanGjilani1 - 1D
-
29/09/2024GjilaniPrishtina1 - 1W
-
22/09/2024MalishevaGjilani1 - 1L
-
16/09/2024GjilaniKF Feronikeli2 - 0W
-
01/09/2024FC SuharekaGjilani 11 - 2L
-
25/08/2024KF DukagjiniGjilani1 - 1L
-
19/08/2024GjilaniKF Ballkani1 - 1D
-
10/08/2024KF LlapiGjilani0 - 0D
-
04/08/2024GjilaniKF Trepca 891 - 0W
-
14/07/2024CSKA SofiaGjilani0 - 0L
Thống kê phong độ Gjilani gần đây, KQ Gjilani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Gjilani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Gjilani gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024KF Drita GjilanGjilani1 - 1D
-
29/09/2024GjilaniPrishtina1 - 1W
-
22/09/2024MalishevaGjilani1 - 1L
-
16/09/2024GjilaniKF Feronikeli2 - 0W
-
01/09/2024FC SuharekaGjilani 11 - 2L
-
25/08/2024KF DukagjiniGjilani1 - 1L
-
19/08/2024GjilaniKF Ballkani1 - 1D
-
10/08/2024KF LlapiGjilani0 - 0D
-
04/08/2024GjilaniKF Trepca 891 - 0W
-
14/07/2024CSKA SofiaGjilani0 - 0L
- Kết quả Gjilani mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Gjilani mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gjilani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Gjilani (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malisheva | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 | H T T T T H |
2 | KF Ballkani | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | H T B T B T |
3 | Prishtina | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 | T T B T B T |
4 | KF Llapi | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | T B B T T T |
5 | FC Suhareka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T T T T B |
6 | KF Drita Gjilan | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T B T T H |
7 | Gjilani | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | B B T B T H |
8 | KF Ferizaj | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | B B B B B T |
9 | KF Dukagjini | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | T T B B B B |
10 | KF Feronikeli | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 16 | -13 | 1 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)