Phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ Groningen gần đây

  • 13/04/2025
    FC Utrecht
    Groningen
    3 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Groningen
    PSV Eindhoven
    1 - 2
    L
  • 03/04/2025
    Feyenoord
    Groningen
    2 - 1
    L
  • 29/03/2025
    NAC Breda
    Groningen 1
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Groningen
    Fortuna Sittard
    0 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Groningen
    FC Twente Enschede
    1 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Willem II
    Groningen
    0 - 3
    W
  • 09/02/2025
    1 Groningen
    NEC Nijmegen
    2 - 0
    W
  • 02/02/2025
    Sparta Rotterdam
    Groningen
    0 - 0
    L
  • 20/03/2025
    Schalke 04
    Groningen
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Hà Lan 9 3 2 4
- Giao hữu CLB 1 0 0 1

Phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan

  • 13/04/2025
    FC Utrecht
    Groningen
    3 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Groningen
    PSV Eindhoven
    1 - 2
    L
  • 03/04/2025
    Feyenoord
    Groningen
    2 - 1
    L
  • 29/03/2025
    NAC Breda
    Groningen 1
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Groningen
    Fortuna Sittard
    0 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Groningen
    FC Twente Enschede
    1 - 1
    D
  • 16/02/2025
    Willem II
    Groningen
    0 - 3
    W
  • 09/02/2025
    1 Groningen
    NEC Nijmegen
    2 - 0
    W
  • 02/02/2025
    Sparta Rotterdam
    Groningen
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Groningen mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 20/03/2025
    Schalke 04
    Groningen
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Groningen gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Groningen (sân nhà) 5 3 0 0
Groningen (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: