Phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Phong độ Hacken gần đây
-
10/11/20241 KalmarHacken1 - 0L
-
03/11/2024HackenGAIS1 - 1L
-
27/10/2024HackenHalmstads0 - 0L
-
19/10/2024ElfsborgHacken0 - 1W
-
06/10/2024AIK SolnaHacken0 - 0W
-
29/09/2024HackenIK Sirius FK0 - 0W
-
27/09/2024HammarbyHacken1 - 0L
-
22/09/2024Malmo FFHacken1 - 0L
-
20/09/2024HackenDjurgardens0 - 0L
-
02/10/2024IK TordHacken0 - 1W
Thống kê phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
-
10/11/20241 KalmarHacken1 - 0L
-
03/11/2024HackenGAIS1 - 1L
-
27/10/2024HackenHalmstads0 - 0L
-
19/10/2024ElfsborgHacken0 - 1W
-
06/10/2024AIK SolnaHacken0 - 0W
-
29/09/2024HackenIK Sirius FK0 - 0W
-
27/09/2024HammarbyHacken1 - 0L
-
22/09/2024Malmo FFHacken1 - 0L
-
20/09/2024HackenDjurgardens0 - 0L
-
02/10/2024IK TordHacken0 - 1W
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Hacken (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)