Phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Phong độ Hatta gần đây
-
02/06/2024Al Ahli(UAE)Hatta5 - 0L
-
30/05/2024HattaAl Ahli(UAE) 11 - 2L
-
24/05/2024HattaAl-Jazira(UAE)1 - 0D
-
21/05/2024Al BataehHatta0 - 1D
-
14/05/20241 Al-SharjahHatta0 - 0D
-
05/05/2024HattaAjman0 - 0D
-
26/04/2024Banni YasHatta1 - 1L
-
20/04/2024HattaEmirates Club 11 - 0D
-
15/04/2024Al-WaslHatta2 - 0L
-
07/04/2024HattaIttihad Kalba0 - 1L
Thống kê phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 10 | 0 | 5 | 5 |
Phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2024Al Ahli(UAE)Hatta5 - 0L
-
30/05/2024HattaAl Ahli(UAE) 11 - 2L
-
24/05/2024HattaAl-Jazira(UAE)1 - 0D
-
21/05/2024Al BataehHatta0 - 1D
-
14/05/20241 Al-SharjahHatta0 - 0D
-
05/05/2024HattaAjman0 - 0D
-
26/04/2024Banni YasHatta1 - 1L
-
20/04/2024HattaEmirates Club 11 - 0D
-
15/04/2024Al-WaslHatta2 - 0L
-
07/04/2024HattaIttihad Kalba0 - 1L
- Kết quả Hatta mới nhất ở giải VĐQG UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hatta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
Hatta (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wasl | 26 | 21 | 4 | 1 | 70 | 27 | 43 | 67 | T B T T T T |
2 | Shabab Al Ahli | 26 | 18 | 4 | 4 | 73 | 34 | 39 | 58 | T T T B T T |
3 | Al Ain | 26 | 14 | 3 | 9 | 54 | 37 | 17 | 45 | B T B B T B |
4 | Al-Sharjah | 26 | 10 | 12 | 4 | 53 | 40 | 13 | 42 | B T H T H T |
5 | Al Wahda(UAE) | 26 | 12 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T T B H B |
6 | Al Nasr Dubai | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 36 | 3 | 39 | H B T H B B |
7 | Al Bataeh | 26 | 10 | 7 | 9 | 42 | 44 | -2 | 37 | B H H T T T |
8 | Al-Jazira(UAE) | 26 | 9 | 8 | 9 | 50 | 47 | 3 | 35 | T H B T H T |
9 | Ajman | 26 | 7 | 11 | 8 | 38 | 49 | -11 | 32 | T T H H H H |
10 | Ittihad Kalba | 26 | 6 | 8 | 12 | 39 | 50 | -11 | 26 | H B T B H H |
11 | Banni Yas | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 46 | -13 | 26 | B H B H H H |
12 | Khor Fakkan | 26 | 6 | 6 | 14 | 36 | 54 | -18 | 24 | B H B B H H |
13 | Emirates Club | 26 | 4 | 5 | 17 | 32 | 60 | -28 | 17 | B B T B B B |
14 | Hatta | 26 | 1 | 7 | 18 | 20 | 66 | -46 | 10 | H H H H B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)