Phong độ Havelse gần đây, KQ Havelse mới nhất
Phong độ Havelse gần đây
-
28/09/2024SV MeppenHavelse 11 - 0L
-
22/09/2024VFB LubeckHavelse 11 - 1D
-
15/09/20241 HavelseSSV Jeddeloh2 - 0W
-
08/09/2024Bremer SVHavelse0 - 1W
-
01/09/2024HavelseSV Drochtersen/Assel1 - 1W
-
24/08/2024ETSV Weiche FlensburgHavelse1 - 0W
-
22/08/2024HavelseHolstein Kiel II0 - 0W
-
18/08/2024Hamburger SV (Youth)Havelse0 - 4W
-
11/08/2024HavelseSt Pauli II2 - 0W
-
04/08/2024SV TodesfeldeHavelse 10 - 0W
Thống kê phong độ Havelse gần đây, KQ Havelse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Havelse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Havelse gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024SV MeppenHavelse 11 - 0L
-
22/09/2024VFB LubeckHavelse 11 - 1D
-
15/09/20241 HavelseSSV Jeddeloh2 - 0W
-
08/09/2024Bremer SVHavelse0 - 1W
-
01/09/2024HavelseSV Drochtersen/Assel1 - 1W
-
24/08/2024ETSV Weiche FlensburgHavelse1 - 0W
-
22/08/2024HavelseHolstein Kiel II0 - 0W
-
18/08/2024Hamburger SV (Youth)Havelse0 - 4W
-
11/08/2024HavelseSt Pauli II2 - 0W
-
04/08/2024SV TodesfeldeHavelse 10 - 0W
- Kết quả Havelse mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Havelse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Havelse (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Havelse (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 28 | 13 | 15 | 30 | T T B T T T |
2 | FV Illertissen | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 25 | B T B T T B |
3 | Wacker Burghausen | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T H B B T |
4 | SpVgg Bayreuth | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 22 | B T T T H T |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 18 | T T H H B B |
6 | Wurzburger Kickers | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 18 | T B T H T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H B B B T T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 11 | 5 | 0 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T T B B |
9 | TSV Buchbach | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | T T H H H T |
10 | FC Augsburg II | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B H B T |
11 | Nurnberg (Youth) | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 13 | H H H H T B |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H H T |
13 | TSV Aubstadt | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H H H H H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | T B T H T B |
15 | Eintracht Bamberg | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B T B B B |
16 | SpVgg Ansbach | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 28 | -12 | 10 | B H B H T B |
17 | DJK Vilzing | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 24 | -12 | 10 | T H H B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)