Phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
27/02/2025CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/02/2025HermannstadtGloria Buzau1 - 1W
-
14/02/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheHermannstadt0 - 0W
-
09/02/2025HermannstadtPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
05/02/2025CFR ClujHermannstadt1 - 0L
-
31/01/2025HermannstadtUTA Arad0 - 0D
-
25/01/2025CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0W
-
18/01/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 1D
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1W
-
11/01/2025HermannstadtNeftchi Fargona0 - 0D
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025HermannstadtGloria Buzau1 - 1W
-
14/02/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheHermannstadt0 - 0W
-
09/02/2025HermannstadtPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
05/02/2025CFR ClujHermannstadt1 - 0L
-
31/01/2025HermannstadtUTA Arad0 - 0D
-
25/01/2025CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0W
-
18/01/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 1D
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1W
-
11/01/2025HermannstadtNeftchi Fargona0 - 0D
-
27/02/2025CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hermannstadt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Hermannstadt (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 29 | 14 | 11 | 4 | 42 | 24 | 18 | 53 | H H T T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 29 | 14 | 10 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T T T T H T |
3 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
4 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
5 | Rapid Bucuresti | 29 | 11 | 13 | 5 | 35 | 25 | 10 | 46 | B T H T T H |
6 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B H H B B B |
10 | Farul Constanta | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | T B T T B B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | CSM Politehnica Iasi | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 28 | B B H H H T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)