Phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Phong độ Hibernian gần đây
-
29/09/2024Glasgow RangersHibernian1 - 0L
-
14/09/2024HibernianSaint Johnstone 11 - 0W
-
01/09/2024KilmarnockHibernian0 - 0D
-
24/08/2024HibernianDundee1 - 1D
-
11/08/2024HibernianCeltic FC0 - 2L
-
04/08/2024Saint MirrenHibernian0 - 0L
-
18/08/2024Celtic FCHibernian2 - 1L
-
27/07/2024HibernianPeterhead1 - 0W
-
20/07/2024Kelty HeartsHibernian0 - 0L
-
25/07/2024HibernianWatford1 - 2L
Thống kê phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Glasgow RangersHibernian1 - 0L
-
14/09/2024HibernianSaint Johnstone 11 - 0W
-
01/09/2024KilmarnockHibernian0 - 0D
-
24/08/2024HibernianDundee1 - 1D
-
11/08/2024HibernianCeltic FC0 - 2L
-
04/08/2024Saint MirrenHibernian0 - 0L
-
18/08/2024Celtic FCHibernian2 - 1L
-
27/07/2024HibernianPeterhead1 - 0W
-
20/07/2024Kelty HeartsHibernian0 - 0L
-
25/07/2024HibernianWatford1 - 2L
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hibernian gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Hibernian (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 18 | T T T T T T |
2 | Aberdeen | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | H T T B T T |
4 | Motherwell | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | H B T T B T |
5 | Dundee United | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 | H H T T B H |
6 | Saint Mirren | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 8 | B B H H T B |
7 | Ross County | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 7 | H B B T H H |
8 | Dundee | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | H T H H B B |
9 | Hibernian | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H H T B |
10 | Saint Johnstone | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | T B B B H B |
11 | Kilmarnock | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B H H H |
12 | Heart of Midlothian | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)