Phong độ Imolese gần đây, KQ Imolese mới nhất
Phong độ Imolese gần đây
-
07/04/20251 ImolesePiacenza2 - 0D
-
30/03/2025SammaureseImolese0 - 1W
-
23/03/20251 ImoleseASD Sasso Marconi0 - 0D
-
09/03/2025PistoieseImolese1 - 0L
-
01/03/2025ImolesePrato0 - 0L
-
23/02/2025TuttocuoioImolese0 - 1W
-
16/02/2025ImoleseLentigione1 - 1W
-
09/02/2025RavennaImolese1 - 0L
-
02/02/2025ImoleseUS Fiorenzuola0 - 1L
-
26/01/2025SCD Progresso CalcioImolese0 - 0D
Thống kê phong độ Imolese gần đây, KQ Imolese mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Imolese gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Imolese gần đây: theo giải đấu
-
07/04/20251 ImolesePiacenza2 - 0D
-
30/03/2025SammaureseImolese0 - 1W
-
23/03/20251 ImoleseASD Sasso Marconi0 - 0D
-
09/03/2025PistoieseImolese1 - 0L
-
01/03/2025ImolesePrato0 - 0L
-
23/02/2025TuttocuoioImolese0 - 1W
-
16/02/2025ImoleseLentigione1 - 1W
-
09/02/2025RavennaImolese1 - 0L
-
02/02/2025ImoleseUS Fiorenzuola0 - 1L
-
26/01/2025SCD Progresso CalcioImolese0 - 0D
- Kết quả Imolese mới nhất ở giải Italia Serie D
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Imolese gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Imolese (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Imolese (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Imolese thắng
Bại: là số trận Imolese thua
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 31 | 19 | 9 | 3 | 56 | 24 | 32 | 66 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 47 | 27 | 20 | 64 | T H T B T T |
3 | AC Monopoli | 32 | 14 | 12 | 6 | 33 | 22 | 11 | 54 | T T H T B H |
4 | Crotone | 32 | 14 | 9 | 9 | 59 | 45 | 14 | 51 | T H T H T B |
5 | Catania | 32 | 12 | 12 | 8 | 46 | 33 | 13 | 47 | H T T H T B |
6 | AZ Picerno ASD | 32 | 10 | 17 | 5 | 38 | 25 | 13 | 47 | H T H H T T |
7 | Benevento | 31 | 11 | 13 | 7 | 45 | 30 | 15 | 46 | H H H H H B |
8 | Potenza | 31 | 11 | 13 | 7 | 52 | 48 | 4 | 46 | H H T B H H |
9 | JuventusU23 | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B T T |
10 | Giugliano | 31 | 11 | 7 | 13 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B H H |
11 | Cavese | 31 | 9 | 11 | 11 | 32 | 35 | -3 | 38 | T H H T T B |
12 | Trapani | 31 | 9 | 8 | 14 | 39 | 41 | -2 | 35 | B B B B B T |
13 | AS Sorrento Calcio | 31 | 9 | 8 | 14 | 25 | 41 | -16 | 35 | B B B H B T |
14 | Team Altamura | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 34 | H T T B B B |
15 | Foggia | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T B B B B |
16 | Latina | 31 | 7 | 7 | 17 | 22 | 54 | -32 | 28 | B B T H B B |
17 | US Casertana 1908 | 31 | 4 | 14 | 13 | 26 | 36 | -10 | 26 | H B T B T H |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 51 | -26 | 19 | B H B T T B |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)