Phong độ Independiente gần đây, KQ Independiente mới nhất
Phong độ Independiente gần đây
-
09/03/2025San LorenzoIndependiente1 - 1W
-
05/03/2025BanfieldIndependiente0 - 0D
-
23/02/2025IndependienteInstituto AC Cordoba0 - 0W
-
18/02/2025CA PlatenseIndependiente0 - 0D
-
13/02/2025IndependienteVelez Sarsfield2 - 0W
-
09/02/2025River PlateIndependiente0 - 0L
-
03/02/2025IndependienteGimnasia La Plata 11 - 0W
-
30/01/2025Talleres CordobaIndependiente1 - 2W
-
25/01/2025IndependienteSarmiento Junin1 - 0W
-
27/02/2025IndependienteSportivo Belgrano1 - 0W
Thống kê phong độ Independiente gần đây, KQ Independiente mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Independiente gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Argentina | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Independiente gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025San LorenzoIndependiente1 - 1W
-
05/03/2025BanfieldIndependiente0 - 0D
-
23/02/2025IndependienteInstituto AC Cordoba0 - 0W
-
18/02/2025CA PlatenseIndependiente0 - 0D
-
13/02/2025IndependienteVelez Sarsfield2 - 0W
-
09/02/2025River PlateIndependiente0 - 0L
-
03/02/2025IndependienteGimnasia La Plata 11 - 0W
-
30/01/2025Talleres CordobaIndependiente1 - 2W
-
25/01/2025IndependienteSarmiento Junin1 - 0W
-
27/02/2025IndependienteSportivo Belgrano1 - 0W
- Kết quả Independiente mới nhất ở giải VĐQG Argentina
- Kết quả Independiente mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Argentina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Independiente gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Independiente (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Argentina mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | Rosario Central | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T B H |
7 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
8 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Independiente Rivadavia | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | H B B H H T |
14 | Deportivo Riestra | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | H H B H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T H T T B H |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T H T H H |
17 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
18 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | Talleres Cordoba | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T H H B H |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B H B T |
30 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)