Phong độ Juventus gần đây, KQ Juventus mới nhất
Phong độ Juventus gần đây
-
12/02/2025JuventusPSV Eindhoven1 - 0W
-
30/01/2025JuventusBenfica0 - 1L
-
22/01/2025Club BruggeJuventus0 - 0D
-
08/02/2025ComoJuventus1 - 1W
-
02/02/2025JuventusEmpoli 10 - 1W
-
26/01/2025NapoliJuventus0 - 1L
-
19/01/2025JuventusAC Milan0 - 0W
-
15/01/2025AtalantaJuventus0 - 0D
-
12/01/2025TorinoJuventus1 - 1D
-
04/01/2025JuventusAC Milan1 - 0L
Thống kê phong độ Juventus gần đây, KQ Juventus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Juventus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Serie A | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Siêu Cúp Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Juventus gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025JuventusPSV Eindhoven1 - 0W
-
30/01/2025JuventusBenfica0 - 1L
-
22/01/2025Club BruggeJuventus0 - 0D
-
08/02/2025ComoJuventus1 - 1W
-
02/02/2025JuventusEmpoli 10 - 1W
-
26/01/2025NapoliJuventus0 - 1L
-
19/01/2025JuventusAC Milan0 - 0W
-
15/01/2025AtalantaJuventus0 - 0D
-
12/01/2025TorinoJuventus1 - 1D
-
04/01/2025JuventusAC Milan1 - 0L
- Kết quả Juventus mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Juventus mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Juventus mới nhất ở giải Siêu Cúp Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Juventus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventus (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Juventus (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 24 | 17 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 55 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 24 | 16 | 6 | 2 | 58 | 23 | 35 | 54 | H T T H B T |
3 | Atalanta | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | H H B T H T |
4 | Lazio | 24 | 14 | 3 | 7 | 45 | 32 | 13 | 45 | B H T B T T |
5 | Juventus | 24 | 10 | 13 | 1 | 41 | 21 | 20 | 43 | H H T B T T |
6 | Fiorentina | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 42 | B H T T T B |
7 | AC Milan | 23 | 10 | 8 | 5 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T B T H T |
8 | Bologna | 23 | 9 | 11 | 3 | 35 | 27 | 8 | 38 | H H T H T H |
9 | AS Roma | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 34 | T H T T H T |
10 | Udinese | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 37 | -8 | 30 | H H B B T H |
11 | Torino | 24 | 6 | 10 | 8 | 25 | 28 | -3 | 28 | H H H T H H |
12 | Genoa | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | H T B T B H |
13 | Cagliari | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 24 | T H T B B T |
14 | Lecce | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 41 | -23 | 24 | H T B B T H |
15 | Verona | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 53 | -27 | 23 | H B B H T B |
16 | Como | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 40 | -12 | 22 | H B T B B B |
17 | Empoli | 24 | 4 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 21 | H B B H B B |
18 | Parma | 24 | 4 | 8 | 12 | 30 | 44 | -14 | 20 | H B H B B B |
19 | Venezia | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 16 | H B H H B B |
20 | Monza | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 39 | -18 | 13 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)