Phong độ Kastamonuspor gần đây, KQ Kastamonuspor mới nhất
Phong độ Kastamonuspor gần đây
-
01/02/2025KastamonusporAltay Spor Kulubu1 - 0W
-
26/01/2025Batman PetrolsporKastamonuspor1 - 1D
-
19/01/2025KastamonusporFethiyespor0 - 0W
-
22/12/2024KastamonusporBeykozspor 19080 - 0W
-
14/12/2024Iskenderun FKKastamonuspor1 - 1D
-
08/12/2024KastamonusporAnkaraspor FK1 - 0W
-
30/11/2024KastamonusporErzincanspor0 - 1D
-
07/01/2025KastamonusporGloria Buzau0 - 0L
-
18/12/2024KastamonusporBodrumspor0 - 2L
-
05/12/2024AnkarademirsporKastamonuspor1 - 0W
Thống kê phong độ Kastamonuspor gần đây, KQ Kastamonuspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Kastamonuspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Kastamonuspor gần đây: theo giải đấu
-
07/01/2025KastamonusporGloria Buzau0 - 0L
-
01/02/2025KastamonusporAltay Spor Kulubu1 - 0W
-
26/01/2025Batman PetrolsporKastamonuspor1 - 1D
-
19/01/2025KastamonusporFethiyespor0 - 0W
-
22/12/2024KastamonusporBeykozspor 19080 - 0W
-
14/12/2024Iskenderun FKKastamonuspor1 - 1D
-
08/12/2024KastamonusporAnkaraspor FK1 - 0W
-
30/11/2024KastamonusporErzincanspor0 - 1D
-
18/12/2024KastamonusporBodrumspor0 - 2L
-
05/12/2024AnkarademirsporKastamonuspor1 - 0W
- Kết quả Kastamonuspor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kastamonuspor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- Kết quả Kastamonuspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kastamonuspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kastamonuspor (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Kastamonuspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 20 | 15 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 47 | T T H B T T |
2 | Serik Belediyespor | 20 | 14 | 5 | 1 | 43 | 19 | 24 | 47 | B T T H T H |
3 | Belediye Vanspor | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 39 | B T T T T T |
4 | Elazigspor | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 21 | 17 | 39 | H H T H T T |
5 | Menemen Belediye Spor | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | H H H T T B |
6 | Halide Edip Adivarspor | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 33 | T H H T H B |
7 | Bukaspor | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 32 | H B B T H H |
8 | Utkoi | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 29 | H B T T H T |
9 | Bursa Niluferspor AS | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 29 | H H H B B T |
10 | Somaspor | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B T H B H |
11 | Erbaaspor S | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 35 | -9 | 25 | H T B B T T |
12 | Karaman Belediyespor | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 21 | 2 | 24 | H T B H B B |
13 | Ankarademirspor | 20 | 5 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 24 | H T T H H B |
14 | Dai Lin Jissbon | 20 | 3 | 8 | 9 | 17 | 35 | -18 | 17 | H H T B B T |
15 | Nazillispor | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 44 | -22 | 15 | T B B T B B |
16 | Diyarbakirspor | 20 | 1 | 9 | 10 | 8 | 25 | -17 | 12 | H B B H H H |
17 | Giresunspor | 20 | 1 | 6 | 13 | 12 | 39 | -27 | 9 | H H B B H B |
18 | Celspor | 20 | 2 | 3 | 15 | 10 | 43 | -33 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)