Phong độ Katwijk gần đây, KQ Katwijk mới nhất
Phong độ Katwijk gần đây
-
28/09/20241 Rijnsburgse BoysKatwijk1 - 1W
-
21/09/2024KatwijkJong Sparta Rotterdam (Youth)0 - 2L
-
14/09/2024SpakenburgKatwijk0 - 0D
-
07/09/2024KatwijkBarendrecht2 - 0W
-
31/08/2024Koninklijke HFCKatwijk0 - 0D
-
24/08/2024KatwijkAFC0 - 0L
-
17/08/2024ADO '20Katwijk0 - 1W
-
10/08/2024KatwijkTot Ons Genoegen Berkel3 - 0W
-
10/08/2024KatwijkHollandia2 - 0W
-
07/08/2024KatwijkRKSV HBC2 - 1W
Thống kê phong độ Katwijk gần đây, KQ Katwijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Katwijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Hà Lan | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Katwijk gần đây: theo giải đấu
-
10/08/2024KatwijkTot Ons Genoegen Berkel3 - 0W
-
10/08/2024KatwijkHollandia2 - 0W
-
07/08/2024KatwijkRKSV HBC2 - 1W
-
28/09/20241 Rijnsburgse BoysKatwijk1 - 1W
-
21/09/2024KatwijkJong Sparta Rotterdam (Youth)0 - 2L
-
14/09/2024SpakenburgKatwijk0 - 0D
-
07/09/2024KatwijkBarendrecht2 - 0W
-
31/08/2024Koninklijke HFCKatwijk0 - 0D
-
24/08/2024KatwijkAFC0 - 0L
-
17/08/2024ADO '20Katwijk0 - 1W
- Kết quả Katwijk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Katwijk mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Katwijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Katwijk (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Katwijk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Koninklijke HFC | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
3 | Barendrecht | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T |
4 | Quick Boys | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T H T T |
5 | Spakenburg | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | AFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T B T |
8 | HHC Hardenberg | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T B T |
9 | Katwijk | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | T B H T H |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T B T B |
11 | Almere City Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 5 | B B H T H |
12 | Noordwijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
13 | ACV Assen | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Scheveningen | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | H T B B B |
15 | RKAV Volendam | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 3 | B B B T B |
16 | De Treffers | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 18 | -11 | 1 | B B B H |
17 | ADO '20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
18 | Excelsior Maassluis | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)