Phong độ Kayserispor gần đây, KQ Kayserispor mới nhất
Phong độ Kayserispor gần đây
-
20/04/2025FenerbahceKayserispor1 - 1D
-
13/04/20251 KayserisporKasimpasa0 - 0W
-
05/04/2025Adana DemirsporKayserispor 10 - 1W
-
28/03/2025KayserisporHatayspor2 - 0W
-
15/03/2025Gazisehir GaziantepKayserispor0 - 0L
-
08/03/2025KayserisporIstanbul BB1 - 0W
-
02/03/2025Besiktas JKKayserispor1 - 0L
-
23/02/2025KayserisporGoztepe1 - 0W
-
16/02/2025EyupsporKayserispor0 - 0D
-
08/02/2025KayserisporKonyaspor 12 - 1W
Thống kê phong độ Kayserispor gần đây, KQ Kayserispor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Kayserispor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Kayserispor gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025FenerbahceKayserispor1 - 1D
-
13/04/20251 KayserisporKasimpasa0 - 0W
-
05/04/2025Adana DemirsporKayserispor 10 - 1W
-
28/03/2025KayserisporHatayspor2 - 0W
-
15/03/2025Gazisehir GaziantepKayserispor0 - 0L
-
08/03/2025KayserisporIstanbul BB1 - 0W
-
02/03/2025Besiktas JKKayserispor1 - 0L
-
23/02/2025KayserisporGoztepe1 - 0W
-
16/02/2025EyupsporKayserispor0 - 0D
-
08/02/2025KayserisporKonyaspor 12 - 1W
- Kết quả Kayserispor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kayserispor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Kayserispor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 30 | 47 | 72 | T H T T T H |
3 | Samsunspor | 31 | 15 | 6 | 10 | 45 | 37 | 8 | 51 | T H B B B B |
4 | Eyupspor | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 33 | 15 | 50 | T H B T T B |
5 | Besiktas JK | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | B B T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T B H T B |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
11 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
12 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
13 | Kayserispor | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 49 | -11 | 37 | T B T T T H |
14 | Caykur Rizespor | 30 | 11 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 37 | T B B H B T |
15 | Alanyaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 43 | -10 | 34 | B B B B B T |
16 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)