Phong độ Kelantan gần đây, KQ Kelantan mới nhất
Phong độ Kelantan gần đây
-
16/12/2023KelantanKelantan United2 - 1L
-
10/12/2023PDRMKelantan2 - 0L
-
26/11/2023KelantanKedah0 - 4L
-
20/11/2023KelantanSabah0 - 3L
-
28/10/2023PerakKelantan5 - 0L
-
25/08/2023KelantanSelangor2 - 4L
-
14/08/20231 KelantanTerengganu0 - 4L
-
04/10/2023KelantanKelantan United0 - 1L
-
18/09/2023Kelantan UnitedKelantan2 - 0L
-
19/08/2023Johor Darul TakzimKelantan4 - 0L
Thống kê phong độ Kelantan gần đây, KQ Kelantan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Kelantan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Malaysia Challenge Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Kelantan gần đây: theo giải đấu
-
16/12/2023KelantanKelantan United2 - 1L
-
10/12/2023PDRMKelantan2 - 0L
-
26/11/2023KelantanKedah0 - 4L
-
20/11/2023KelantanSabah0 - 3L
-
28/10/2023PerakKelantan5 - 0L
-
25/08/2023KelantanSelangor2 - 4L
-
14/08/20231 KelantanTerengganu0 - 4L
-
19/08/2023Johor Darul TakzimKelantan4 - 0L
-
04/10/2023KelantanKelantan United0 - 1L
-
18/09/2023Kelantan UnitedKelantan2 - 0L
- Kết quả Kelantan mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kelantan mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
- Kết quả Kelantan mới nhất ở giải Malaysia Challenge Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kelantan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelantan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kelantan (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 28 | T H T T T T |
2 | Selangor | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 25 | T H T T T T |
3 | Kuala Lumpur City F.C. | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | T B B T B T |
4 | Terengganu | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | B T T H H B |
5 | Perak | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 15 | B T B T T T |
6 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
7 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
8 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B H T H B |
11 | Penang | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H B H B |
12 | Kelantan United | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 27 | -19 | 6 | B B B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)