Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ Khimki gần đây

  • 20/04/2025
    Zenit St. Petersburg
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Khimki
    Krylya Sovetov
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FK Makhachkala
    Khimki
    3 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Khimki
    Terek Grozny
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    CSKA Moscow
    Khimki
    0 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Khimki
    Fakel
    1 - 0
    W
  • 22/02/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    L
  • 18/02/2025
    Khimki
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 1
    L
  • 14/02/2025
    Khimki
    FC Kairat Almaty
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nga 7 2 1 4
- Giao hữu CLB 3 1 0 2

Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga

  • 20/04/2025
    Zenit St. Petersburg
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Khimki
    Krylya Sovetov
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FK Makhachkala
    Khimki
    3 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Khimki
    Terek Grozny
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    CSKA Moscow
    Khimki
    0 - 0
    L
  • 02/03/2025
    Khimki
    Fakel
    1 - 0
    W
  • - Kết quả Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    L
  • 18/02/2025
    Khimki
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 1
    L
  • 14/02/2025
    Khimki
    FC Kairat Almaty
    2 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Khimki (sân nhà) 4 3 0 0
Khimki (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 29 18 9 2 45 15 30 63 T T T T T H
2 Torpedo Moscow 29 13 13 3 43 22 21 52 T H T B B H
3 Chernomorets Novorossiysk 29 15 6 8 43 32 11 51 B T H T H T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 29 13 11 5 39 27 12 50 T H H T T H
5 FK Sochi 29 14 8 7 46 29 17 50 T B T B B T
6 SKA Khabarovsk 29 12 8 9 35 35 0 44 B T T B T B
7 Rodina Moskva 29 10 11 8 31 25 6 41 T H T T T T
8 Rotor Volgograd 29 9 13 7 24 22 2 40 H B B T H T
9 Yenisey Krasnoyarsk 29 11 6 12 28 31 -3 39 T T B B H H
10 Arsenal Tula 29 7 15 7 21 22 -1 36 H H B T B B
11 Shinnik Yaroslavl 29 8 11 10 22 28 -6 35 T T H T B T
12 FK Chayka Pesch 29 7 13 9 29 36 -7 34 H B B B T H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 29 8 10 11 28 31 -3 34 B B H T B H
14 KAMAZ Naberezhnye Chelny 29 9 6 14 27 27 0 33 B B T B H H
15 FC Ufa 29 6 8 15 26 44 -18 26 B B B H T B
16 Alania Vladikavkaz 29 5 8 16 17 39 -22 23 B T H B B B
17 Sokol 29 4 11 14 17 37 -20 23 H B H B B H
18 Tyumen 29 6 5 18 24 43 -19 23 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: