Phong độ Kongsvinger gần đây, KQ Kongsvinger mới nhất
Phong độ Kongsvinger gần đây
-
22/06/2024SogndalKongsvinger1 - 0L
-
16/06/2024KongsvingerAsane Fotball0 - 1L
-
09/06/2024Aalesund FKKongsvinger3 - 1D
-
01/06/2024KongsvingerBryne1 - 0W
-
28/05/2024Sandnes UlfKongsvinger0 - 2W
-
23/05/2024KongsvingerMjondalen IF1 - 0W
-
16/05/2024ValerengaKongsvinger0 - 1W
-
11/05/2024KongsvingerRaufoss0 - 1D
-
04/05/2024StabaekKongsvinger 13 - 0L
-
27/04/2024KongsvingerStart Kristiansand3 - 0W
Thống kê phong độ Kongsvinger gần đây, KQ Kongsvinger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kongsvinger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Kongsvinger gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024SogndalKongsvinger1 - 0L
-
16/06/2024KongsvingerAsane Fotball0 - 1L
-
09/06/2024Aalesund FKKongsvinger3 - 1D
-
01/06/2024KongsvingerBryne1 - 0W
-
28/05/2024Sandnes UlfKongsvinger0 - 2W
-
23/05/2024KongsvingerMjondalen IF1 - 0W
-
16/05/2024ValerengaKongsvinger0 - 1W
-
11/05/2024KongsvingerRaufoss0 - 1D
-
04/05/2024StabaekKongsvinger 13 - 0L
-
27/04/2024KongsvingerStart Kristiansand3 - 0W
- Kết quả Kongsvinger mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kongsvinger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kongsvinger (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kongsvinger (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 27 | T T T T H T |
2 | Egersunds IK | 14 | 7 | 5 | 2 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T H H T |
3 | Moss | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 26 | T T T B T T |
4 | Kongsvinger | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T T H B B |
5 | Bryne | 14 | 8 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 24 | T T B T B T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | H B B H T T |
7 | Stabaek | 13 | 6 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 22 | B B T T B T |
8 | Lyn Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | T B H T B B |
9 | Raufoss | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T T B T |
10 | Ranheim IL | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B B H T T |
11 | Levanger FK | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 15 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B T B |
14 | Start Kristiansand | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T H B T B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)