Phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Phong độ Lazio gần đây
-
29/09/2024TorinoLazio0 - 1W
-
22/09/2024FiorentinaLazio0 - 1L
-
17/09/2024LazioVerona2 - 1W
-
01/09/2024LazioAC Milan0 - 1D
-
24/08/20241 UdineseLazio1 - 0L
-
19/08/2024LazioVenezia2 - 1W
-
26/09/20241 Dynamo KyivLazio 10 - 3W
-
11/08/2024CadizLazio0 - 0W
-
08/08/20241 SouthamptonLazio 11 - 1D
-
04/08/2024FrosinoneLazio0 - 0W
Thống kê phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Serie A | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
-
26/09/20241 Dynamo KyivLazio 10 - 3W
-
29/09/2024TorinoLazio0 - 1W
-
22/09/2024FiorentinaLazio0 - 1L
-
17/09/2024LazioVerona2 - 1W
-
01/09/2024LazioAC Milan0 - 1D
-
24/08/20241 UdineseLazio1 - 0L
-
19/08/2024LazioVenezia2 - 1W
-
11/08/2024CadizLazio0 - 0W
-
08/08/20241 SouthamptonLazio 11 - 1D
-
04/08/2024FrosinoneLazio0 - 0W
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lazio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lazio (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Lazio (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | B T T T H T |
2 | Juventus | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 | T T H H H T |
3 | AC Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 | H B H T T T |
4 | Inter Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 | H T T H B T |
5 | Torino | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H T T H T B |
6 | Empoli | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T H H T H |
7 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T B H T B T |
8 | Udinese | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | H T T T B B |
9 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | H B H H T T |
10 | Como | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H B H T T |
11 | Fiorentina | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H H H B T H |
12 | Atalanta | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B T B H |
13 | Bologna | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | H B H H T H |
14 | Verona | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | T B T B B B |
15 | Parma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | H T B B H |
16 | Genoa | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 | H T B H B B |
17 | Lecce | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 11 | -8 | 5 | B B T H H B |
18 | Venezia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B B T B |
19 | Monza | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | H B H H B B |
20 | Cagliari | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | -7 | 2 | H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)