Phong độ Leganes gần đây, KQ Leganes mới nhất
Phong độ Leganes gần đây
-
08/03/2025Celta VigoLeganes2 - 1L
-
02/03/2025LeganesGetafe0 - 0W
-
24/02/2025SociedadLeganes1 - 0L
-
15/02/20251 LeganesAlaves2 - 1D
-
09/02/2025ValenciaLeganes2 - 0L
-
01/02/20251 LeganesRayo Vallecano0 - 0L
-
27/01/2025Athletic BilbaoLeganes0 - 0D
-
18/01/2025LeganesAtletico Madrid0 - 0W
-
06/02/2025LeganesReal Madrid1 - 2L
-
16/01/2025AlmeriaLeganes1 - 1W
Thống kê phong độ Leganes gần đây, KQ Leganes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Leganes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Leganes gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Celta VigoLeganes2 - 1L
-
02/03/2025LeganesGetafe0 - 0W
-
24/02/2025SociedadLeganes1 - 0L
-
15/02/20251 LeganesAlaves2 - 1D
-
09/02/2025ValenciaLeganes2 - 0L
-
01/02/20251 LeganesRayo Vallecano0 - 0L
-
27/01/2025Athletic BilbaoLeganes0 - 0D
-
18/01/2025LeganesAtletico Madrid0 - 0W
-
06/02/2025LeganesReal Madrid1 - 2L
-
16/01/2025AlmeriaLeganes1 - 1W
- Kết quả Leganes mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Leganes mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Leganes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leganes (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Leganes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
3 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
4 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
5 | Levante | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B H H T T |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
9 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
10 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
11 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
12 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
13 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
14 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
15 | Cadiz | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | T H T T H B |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Burgos CF | 29 | 10 | 6 | 13 | 24 | 33 | -9 | 36 | B T T B B T |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Racing de Ferrol | 29 | 4 | 10 | 15 | 18 | 46 | -28 | 22 | T B B B B B |
21 | Tenerife | 29 | 4 | 7 | 18 | 23 | 44 | -21 | 19 | H T B B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)