Phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Phong độ Makedonikos gần đây
-
29/09/2024MakedonikosKambaniakos1 - 0W
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
23/05/2024MakedonikosNiki Volou2 - 1W
-
15/05/2024AEL LarisaMakedonikos1 - 1D
-
10/05/2024MakedonikosAEK Athens B1 - 2L
-
20/04/2024LevadiakosMakedonikos1 - 0L
-
14/09/2024MakedonikosAEL Larisa 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
-
08/09/2024Orestis OrestiadasMakedonikos0 - 1W
-
29/08/2024AO KavalaMakedonikos0 - 0L
-
13/08/2024MakedonikosKalamata AO0 - 1L
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
-
29/08/2024AO KavalaMakedonikos0 - 0L
-
13/08/2024MakedonikosKalamata AO0 - 1L
-
29/09/2024MakedonikosKambaniakos1 - 0W
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
23/05/2024MakedonikosNiki Volou2 - 1W
-
15/05/2024AEL LarisaMakedonikos1 - 1D
-
10/05/2024MakedonikosAEK Athens B1 - 2L
-
20/04/2024LevadiakosMakedonikos1 - 0L
-
14/09/2024MakedonikosAEL Larisa 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-3]
-
08/09/2024Orestis OrestiadasMakedonikos0 - 1W
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Makedonikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Makedonikos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)